Chuyển đổi 2 VET sang GBP
Chuyển đổi 2 VET sang GBP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,019 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:23, 23 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,01889820 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 57.253.205 £. VeChain tăng +0.94% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.06%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 62.
Vốn hóa thị trường
1,63 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
57,25 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,2 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:23 , việc chuyển đổi 2 VeChain (VET) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0377964 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,01889820 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang GBP mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang British Pound Sterling

VET
GBP
0.01
VET
0,00018898
GBP
0.1
VET
0,00188982
GBP
1
VET
0,01889820
GBP
2
VET
0,03779640
GBP
3
VET
0,05669460
GBP
5
VET
0,09449100
GBP
10
VET
0,18898200
GBP
20
VET
0,37796400
GBP
25
VET
0,47245500
GBP
50
VET
0,94491000
GBP
100
VET
1,889820
GBP
250
VET
4,724550
GBP
500
VET
9,449100
GBP
1000
VET
18,8982
GBP
2500
VET
47,2455
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling sang VeChain
GBP

VET
0.01
GBP
0,52915092
VET
0.1
GBP
5,291509
VET
1
GBP
52,9151
VET
2
GBP
105,830
VET
3
GBP
158,745
VET
5
GBP
264,575
VET
10
GBP
529,151
VET
20
GBP
1.058,302
VET
25
GBP
1.322,877
VET
50
GBP
2.645,755
VET
100
GBP
5.291,509
VET
250
GBP
13.228,773
VET
500
GBP
26.457,546
VET
1000
GBP
52.915,092
VET
2500
GBP
132.287,731
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-GBP được tạo vào lúc 22:23:09 23/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC