Chuyển đổi 3 GBP sang VET
Chuyển đổi 3 GBP sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,019 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:35, 14 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,01864409 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 53.511.860 £. VeChain tăng +0.25% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.05%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 53.
Vốn hóa thị trường
1,6 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
53,51 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,07 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:35 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.01864409 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,01864409 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang GBP mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang British Pound Sterling

VET
GBP
0.01
VET
0,00018644
GBP
0.1
VET
0,00186441
GBP
1
VET
0,01864409
GBP
2
VET
0,03728818
GBP
3
VET
0,05593227
GBP
5
VET
0,09322045
GBP
10
VET
0,18644090
GBP
20
VET
0,37288180
GBP
25
VET
0,46610225
GBP
50
VET
0,93220450
GBP
100
VET
1,864409
GBP
250
VET
4,661023
GBP
500
VET
9,322045
GBP
1000
VET
18,6441
GBP
2500
VET
46,6102
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling sang VeChain
GBP

VET
0.01
GBP
0,53636300
VET
0.1
GBP
5,363630
VET
1
GBP
53,6363
VET
2
GBP
107,273
VET
3
GBP
160,909
VET
5
GBP
268,181
VET
10
GBP
536,363
VET
20
GBP
1.072,726
VET
25
GBP
1.340,907
VET
50
GBP
2.681,815
VET
100
GBP
5.363,63
VET
250
GBP
13.409,075
VET
500
GBP
26.818,15
VET
1000
GBP
53.636,3
VET
2500
GBP
134.090,749
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-GBP được tạo vào lúc 15:35:54 14/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC