Chuyển đổi 2 GBP sang VET
Chuyển đổi 2 GBP sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,015 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:13, 7 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,01531753 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 17.266.338 £. VeChain tăng +2.40% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.35%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 58.
Vốn hóa thị trường
1,32 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
17,27 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,79 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:13 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.01531753 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,01531753 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang GBP mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang British Pound Sterling

VET
GBP
0.01
VET
0,00015318
GBP
0.1
VET
0,00153175
GBP
1
VET
0,01531753
GBP
2
VET
0,03063506
GBP
3
VET
0,04595259
GBP
5
VET
0,07658765
GBP
10
VET
0,15317530
GBP
20
VET
0,30635060
GBP
25
VET
0,38293825
GBP
50
VET
0,76587650
GBP
100
VET
1,531753
GBP
250
VET
3,829383
GBP
500
VET
7,658765
GBP
1000
VET
15,3175
GBP
2500
VET
38,2938
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling sang VeChain
GBP

VET
0.01
GBP
0,65284677
VET
0.1
GBP
6,528468
VET
1
GBP
65,2847
VET
2
GBP
130,569
VET
3
GBP
195,854
VET
5
GBP
326,423
VET
10
GBP
652,847
VET
20
GBP
1.305,694
VET
25
GBP
1.632,117
VET
50
GBP
3.264,234
VET
100
GBP
6.528,468
VET
250
GBP
16.321,169
VET
500
GBP
32.642,339
VET
1000
GBP
65.284,677
VET
2500
GBP
163.211,693
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-GBP được tạo vào lúc 09:13:22 7/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC