Chuyển đổi 10 VET sang GBP
Chuyển đổi 10 VET sang GBP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,017 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:48, 4 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,01721290 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 21.295.154 £. VeChain giảm -3.49% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.58%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 69.
Vốn hóa thị trường
1,48 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
21,3 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,99 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:48 , việc chuyển đổi 10 VeChain (VET) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.172129 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,01721290 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang GBP mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang British Pound Sterling

VET
GBP
0.01
VET
0,00017213
GBP
0.1
VET
0,00172129
GBP
1
VET
0,01721290
GBP
2
VET
0,03442580
GBP
3
VET
0,05163870
GBP
5
VET
0,08606450
GBP
10
VET
0,17212900
GBP
20
VET
0,34425800
GBP
25
VET
0,43032250
GBP
50
VET
0,86064500
GBP
100
VET
1,721290
GBP
250
VET
4,303225
GBP
500
VET
8,606450
GBP
1000
VET
17,2129
GBP
2500
VET
43,0323
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling sang VeChain
GBP

VET
0.01
GBP
0,58095963
VET
0.1
GBP
5,809596
VET
1
GBP
58,0960
VET
2
GBP
116,192
VET
3
GBP
174,288
VET
5
GBP
290,480
VET
10
GBP
580,960
VET
20
GBP
1.161,919
VET
25
GBP
1.452,399
VET
50
GBP
2.904,798
VET
100
GBP
5.809,596
VET
250
GBP
14.523,991
VET
500
GBP
29.047,981
VET
1000
GBP
58.095,963
VET
2500
GBP
145.239,907
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-GBP được tạo vào lúc 20:48:02 4/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC