Chuyển đổi 10 VET sang GBP
Chuyển đổi 10 VET sang GBP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,009 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:08, 6 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00945062 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 17.653.284 £. VeChain giảm -2.58% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.30%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 95.
Vốn hóa thị trường
813,94 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
17,65 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,09 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:08 , việc chuyển đổi 10 VeChain (VET) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0945062 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00945062 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang GBP mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang British Pound Sterling
VET
GBP
0.01
VET
0,00009451
GBP
0.1
VET
0,00094506
GBP
1
VET
0,00945062
GBP
2
VET
0,01890124
GBP
3
VET
0,02835186
GBP
5
VET
0,04725310
GBP
10
VET
0,09450620
GBP
20
VET
0,18901240
GBP
25
VET
0,23626550
GBP
50
VET
0,47253100
GBP
100
VET
0,94506200
GBP
250
VET
2,362655
GBP
500
VET
4,725310
GBP
1000
VET
9,450620
GBP
2500
VET
23,6265
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling sang VeChain
GBP
VET
0.01
GBP
1,058132
VET
0.1
GBP
10,5813
VET
1
GBP
105,813
VET
2
GBP
211,626
VET
3
GBP
317,439
VET
5
GBP
529,066
VET
10
GBP
1.058,132
VET
20
GBP
2.116,263
VET
25
GBP
2.645,329
VET
50
GBP
5.290,658
VET
100
GBP
10.581,316
VET
250
GBP
26.453,291
VET
500
GBP
52.906,582
VET
1000
GBP
105.813,164
VET
2500
GBP
264.532,909
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-GBP được tạo vào lúc 06:08:11 6/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC