Chuyển đổi 10 VET sang GBP
Chuyển đổi 10 VET sang GBP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,019 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:10, 14 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,01851554 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 63.717.871 £. VeChain giảm -0.53% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +1.35%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 54.
Vốn hóa thị trường
1,57 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
63,72 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,04 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:10 , việc chuyển đổi 10 VeChain (VET) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.1851554 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,01851554 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang GBP mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang British Pound Sterling

VET
GBP
0.01
VET
0,00018516
GBP
0.1
VET
0,00185155
GBP
1
VET
0,01851554
GBP
2
VET
0,03703108
GBP
3
VET
0,05554662
GBP
5
VET
0,09257770
GBP
10
VET
0,18515540
GBP
20
VET
0,37031080
GBP
25
VET
0,46288850
GBP
50
VET
0,92577700
GBP
100
VET
1,851554
GBP
250
VET
4,628885
GBP
500
VET
9,257770
GBP
1000
VET
18,5155
GBP
2500
VET
46,2889
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling sang VeChain
GBP

VET
0.01
GBP
0,54008687
VET
0.1
GBP
5,400869
VET
1
GBP
54,0087
VET
2
GBP
108,017
VET
3
GBP
162,026
VET
5
GBP
270,043
VET
10
GBP
540,087
VET
20
GBP
1.080,174
VET
25
GBP
1.350,217
VET
50
GBP
2.700,434
VET
100
GBP
5.400,869
VET
250
GBP
13.502,172
VET
500
GBP
27.004,343
VET
1000
GBP
54.008,687
VET
2500
GBP
135.021,717
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-GBP được tạo vào lúc 05:10:28 14/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC