Chuyển đổi 10 VET sang GBP
Chuyển đổi 10 VET sang GBP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,016 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:51, 9 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,01590438 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 46.097.817 £. VeChain tăng +1.03% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +1.01%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 56.
Vốn hóa thị trường
1,37 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
46,1 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,75 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:51 , việc chuyển đổi 10 VeChain (VET) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.15904379999999999 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,01590438 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang GBP mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang British Pound Sterling

VET
GBP
0.01
VET
0,00015904
GBP
0.1
VET
0,00159044
GBP
1
VET
0,01590438
GBP
2
VET
0,03180876
GBP
3
VET
0,04771314
GBP
5
VET
0,07952190
GBP
10
VET
0,15904380
GBP
20
VET
0,31808760
GBP
25
VET
0,39760950
GBP
50
VET
0,79521900
GBP
100
VET
1,590438
GBP
250
VET
3,976095
GBP
500
VET
7,952190
GBP
1000
VET
15,9044
GBP
2500
VET
39,7610
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling sang VeChain
GBP

VET
0.01
GBP
0,62875761
VET
0.1
GBP
6,287576
VET
1
GBP
62,8758
VET
2
GBP
125,752
VET
3
GBP
188,627
VET
5
GBP
314,379
VET
10
GBP
628,758
VET
20
GBP
1.257,515
VET
25
GBP
1.571,894
VET
50
GBP
3.143,788
VET
100
GBP
6.287,576
VET
250
GBP
15.718,94
VET
500
GBP
31.437,881
VET
1000
GBP
62.875,761
VET
2500
GBP
157.189,403
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-GBP được tạo vào lúc 10:51:42 9/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC