Chuyển đổi 100 GBP sang VET
Chuyển đổi 100 GBP sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,009 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:43, 13 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến GBP
Theo dõi
11:43, 13 tháng 12, 2025
0 GBP
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00874916 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 16.129.040 £. VeChain giảm -3.24% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.55%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 98.
Vốn hóa thị trường
752,8 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
16,13 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,01 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:43 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00874916 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00874916 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang GBP mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang British Pound Sterling
VET
GBP
0.01
VET
0,00008749
GBP
0.1
VET
0,00087492
GBP
1
VET
0,00874916
GBP
2
VET
0,01749832
GBP
3
VET
0,02624748
GBP
5
VET
0,04374580
GBP
10
VET
0,08749160
GBP
20
VET
0,17498320
GBP
25
VET
0,21872900
GBP
50
VET
0,43745800
GBP
100
VET
0,87491600
GBP
250
VET
2,187290
GBP
500
VET
4,374580
GBP
1000
VET
8,749160
GBP
2500
VET
21,8729
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling sang VeChain
GBP
VET
0.01
GBP
1,142967
VET
0.1
GBP
11,4297
VET
1
GBP
114,297
VET
2
GBP
228,593
VET
3
GBP
342,890
VET
5
GBP
571,483
VET
10
GBP
1.142,967
VET
20
GBP
2.285,934
VET
25
GBP
2.857,417
VET
50
GBP
5.714,834
VET
100
GBP
11.429,669
VET
250
GBP
28.574,172
VET
500
GBP
57.148,343
VET
1000
GBP
114.296,687
VET
2500
GBP
285.741,717
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-GBP được tạo vào lúc 11:43:50 13/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC