Chuyển đổi 5 VET sang GBP
Chuyển đổi 5 VET sang GBP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,01 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:16, 23 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00997648 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 15.832.270 £. VeChain tăng +3.01% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +1.14%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 94.
Vốn hóa thị trường
857,6 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
15,83 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,12 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:16 , việc chuyển đổi 5 VeChain (VET) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.04988239999999999 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00997648 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang GBP mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang British Pound Sterling
VET
GBP
0.01
VET
0,00009976
GBP
0.1
VET
0,00099765
GBP
1
VET
0,00997648
GBP
2
VET
0,01995296
GBP
3
VET
0,02992944
GBP
5
VET
0,04988240
GBP
10
VET
0,09976480
GBP
20
VET
0,19952960
GBP
25
VET
0,24941200
GBP
50
VET
0,49882400
GBP
100
VET
0,99764800
GBP
250
VET
2,494120
GBP
500
VET
4,988240
GBP
1000
VET
9,976480
GBP
2500
VET
24,9412
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling sang VeChain
GBP
VET
0.01
GBP
1,002358
VET
0.1
GBP
10,0236
VET
1
GBP
100,236
VET
2
GBP
200,472
VET
3
GBP
300,707
VET
5
GBP
501,179
VET
10
GBP
1.002,358
VET
20
GBP
2.004,715
VET
25
GBP
2.505,894
VET
50
GBP
5.011,788
VET
100
GBP
10.023,575
VET
250
GBP
25.058,939
VET
500
GBP
50.117,877
VET
1000
GBP
100.235,754
VET
2500
GBP
250.589,386
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-GBP được tạo vào lúc 09:16:19 23/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC