Chuyển đổi 250 GBP sang VET
Chuyển đổi 250 GBP sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET bằng 0,033 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:14, 26 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,03250220 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 137.238.300 £. VeChain giảm -6.16% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -1.44%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 80.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 46.
Vốn hóa thị trường
2,64 T US$
Nguồn cung lưu thông
80,99 T US$
Khối lượng (24h)
137,24 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,52 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:14 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0325022 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,03250220 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang GBP mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang British Pound Sterling
VET
GBP
0.01
VET
0,00032502
GBP
0.1
VET
0,00325022
GBP
1
VET
0,03250220
GBP
2
VET
0,06500440
GBP
3
VET
0,09750660
GBP
5
VET
0,16251100
GBP
10
VET
0,32502200
GBP
20
VET
0,65004400
GBP
25
VET
0,81255500
GBP
50
VET
1,625110
GBP
100
VET
3,250220
GBP
250
VET
8,125550
GBP
500
VET
16,2511
GBP
1000
VET
32,5022
GBP
2500
VET
81,2555
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling sang VeChain
GBP
VET
0.01
GBP
0,30767148
VET
0.1
GBP
3,076715
VET
1
GBP
30,7671
VET
2
GBP
61,5343
VET
3
GBP
92,3014
VET
5
GBP
153,836
VET
10
GBP
307,671
VET
20
GBP
615,343
VET
25
GBP
769,179
VET
50
GBP
1.538,357
VET
100
GBP
3.076,715
VET
250
GBP
7.691,787
VET
500
GBP
15.383,574
VET
1000
GBP
30.767,148
VET
2500
GBP
76.917,87
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-GBP được tạo vào lúc 00:14:35 26/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC