Chuyển đổi 1 XLM sang VET
Chuyển đổi 1 XLM sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,048 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:41, 22 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến XLM
Theo dõi
21:41, 22 tháng 12, 2025
0 XLM
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,04776326 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 138.734.505 XLM. VeChain giảm -1.63% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.37%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 104.
Vốn hóa thị trường
4,11 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
138,73 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
901,31 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 21:41 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.04776326 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,04776326 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang XLM mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Stellar
VET
XLM
0.01
VET
0,00047763
XLM
0.1
VET
0,00477633
XLM
1
VET
0,04776326
XLM
2
VET
0,09552652
XLM
3
VET
0,14328978
XLM
5
VET
0,23881630
XLM
10
VET
0,47763260
XLM
20
VET
0,95526520
XLM
25
VET
1,194082
XLM
50
VET
2,388163
XLM
100
VET
4,776326
XLM
250
VET
11,9408
XLM
500
VET
23,8816
XLM
1000
VET
47,7633
XLM
2500
VET
119,408
XLM
Chuyển đổi Stellar sang VeChain
XLM
VET
0.01
XLM
0,20936594
VET
0.1
XLM
2,093659
VET
1
XLM
20,9366
VET
2
XLM
41,8732
VET
3
XLM
62,8098
VET
5
XLM
104,683
VET
10
XLM
209,366
VET
20
XLM
418,732
VET
25
XLM
523,415
VET
50
XLM
1.046,83
VET
100
XLM
2.093,659
VET
250
XLM
5.234,149
VET
500
XLM
10.468,297
VET
1000
XLM
20.936,594
VET
2500
XLM
52.341,486
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-XLM được tạo vào lúc 21:41:26 22/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC