Chuyển đổi 1 XLM sang VET
Chuyển đổi 1 XLM sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,065 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:55, 5 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,06508263 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 103.114.724 XLM. VeChain giảm -0.39% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.23%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 67.
Vốn hóa thị trường
5,59 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
103,11 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,02 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:55 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.06508263 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,06508263 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang XLM mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Stellar

VET

XLM
0.01
VET
0,00065083
XLM
0.1
VET
0,00650826
XLM
1
VET
0,06508263
XLM
2
VET
0,13016526
XLM
3
VET
0,19524789
XLM
5
VET
0,32541315
XLM
10
VET
0,65082630
XLM
20
VET
1,301653
XLM
25
VET
1,627066
XLM
50
VET
3,254132
XLM
100
VET
6,508263
XLM
250
VET
16,2707
XLM
500
VET
32,5413
XLM
1000
VET
65,0826
XLM
2500
VET
162,707
XLM
Chuyển đổi Stellar sang VeChain

XLM

VET
0.01
XLM
0,15365083
VET
0.1
XLM
1,536508
VET
1
XLM
15,3651
VET
2
XLM
30,7302
VET
3
XLM
46,0952
VET
5
XLM
76,8254
VET
10
XLM
153,651
VET
20
XLM
307,302
VET
25
XLM
384,127
VET
50
XLM
768,254
VET
100
XLM
1.536,508
VET
250
XLM
3.841,271
VET
500
XLM
7.682,541
VET
1000
XLM
15.365,083
VET
2500
XLM
38.412,707
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-XLM được tạo vào lúc 17:55:01 5/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC