Chuyển đổi 1 XLM thành VET
Chuyển đổi 1 XLM sang VET theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET bằng 0,273 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:37, 27 tháng 7, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,27344954 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 262.443.557 XLM. VeChain tăng +1.51% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.02%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 80.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là .
Vốn hóa thị trường
22,14 T US$
Nguồn cung lưu thông
80,99 T US$
Khối lượng (24h)
262,44 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,42 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:37 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.27344954 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,27344954 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang XLM mới nhất
Chuyển đổi VeChain thành Stellar
![vet](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/1167/small/VET_Token_Icon.png?1710013505)
VET
![xlm](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/100/small/Stellar_symbol_black_RGB.png?1696501482)
XLM
0.01
VET
0,00273450
XLM
0.1
VET
0,02734495
XLM
1
VET
0,27344954
XLM
2
VET
0,54689908
XLM
3
VET
0,82034862
XLM
5
VET
1,367248
XLM
10
VET
2,734495
XLM
20
VET
5,468991
XLM
25
VET
6,836238
XLM
50
VET
13,6725
XLM
100
VET
27,3450
XLM
250
VET
68,3624
XLM
500
VET
136,725
XLM
1000
VET
273,450
XLM
2500
VET
683,624
XLM
Chuyển đổi Stellar thành VeChain
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
VET-XLM page created at 00:37:22 27/7/2024 UTC
Last Updated at 00:37:22 27/7/2024 UTC