Chuyển đổi 250 XLM sang VET
Chuyển đổi 250 XLM sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,088 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:11, 9 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,08842096 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 244.137.586 XLM. VeChain tăng +0.37% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.95%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 57.
Vốn hóa thị trường
7,63 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
244,14 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,65 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:11 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.08842096 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,08842096 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang XLM mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Stellar

VET

XLM
0.01
VET
0,00088421
XLM
0.1
VET
0,00884210
XLM
1
VET
0,08842096
XLM
2
VET
0,17684192
XLM
3
VET
0,26526288
XLM
5
VET
0,44210480
XLM
10
VET
0,88420960
XLM
20
VET
1,768419
XLM
25
VET
2,210524
XLM
50
VET
4,421048
XLM
100
VET
8,842096
XLM
250
VET
22,1052
XLM
500
VET
44,2105
XLM
1000
VET
88,4210
XLM
2500
VET
221,052
XLM
Chuyển đổi Stellar sang VeChain

XLM

VET
0.01
XLM
0,11309536
VET
0.1
XLM
1,130954
VET
1
XLM
11,3095
VET
2
XLM
22,6191
VET
3
XLM
33,9286
VET
5
XLM
56,5477
VET
10
XLM
113,095
VET
20
XLM
226,191
VET
25
XLM
282,738
VET
50
XLM
565,477
VET
100
XLM
1.130,954
VET
250
XLM
2.827,384
VET
500
XLM
5.654,768
VET
1000
XLM
11.309,536
VET
2500
XLM
28.273,839
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-XLM được tạo vào lúc 05:11:37 9/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC