Chuyển đổi 50 VET sang XLM
Chuyển đổi 50 VET sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET bằng 0,115 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:10, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến XLM
Theo dõi
12:10, 22 tháng 11, 2024
0 XLM
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,11473063 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 515.167.532 XLM. VeChain giảm -10.88% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -1.67%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 80.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 53.
Vốn hóa thị trường
9,26 T US$
Nguồn cung lưu thông
80,99 T US$
Khối lượng (24h)
515,17 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,8 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:10 , việc chuyển đổi 50 VeChain (VET) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 5.7365315 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,11473063 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang XLM mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Stellar
VET
XLM
0.01
VET
0,00114731
XLM
0.1
VET
0,01147306
XLM
1
VET
0,11473063
XLM
2
VET
0,22946126
XLM
3
VET
0,34419189
XLM
5
VET
0,57365315
XLM
10
VET
1,147306
XLM
20
VET
2,294613
XLM
25
VET
2,868266
XLM
50
VET
5,736532
XLM
100
VET
11,4731
XLM
250
VET
28,6827
XLM
500
VET
57,3653
XLM
1000
VET
114,731
XLM
2500
VET
286,827
XLM
Chuyển đổi Stellar sang VeChain
XLM
VET
0.01
XLM
0,08716068
VET
0.1
XLM
0,87160682
VET
1
XLM
8,716068
VET
2
XLM
17,4321
VET
3
XLM
26,1482
VET
5
XLM
43,5803
VET
10
XLM
87,1607
VET
20
XLM
174,321
VET
25
XLM
217,902
VET
50
XLM
435,803
VET
100
XLM
871,607
VET
250
XLM
2.179,017
VET
500
XLM
4.358,034
VET
1000
XLM
8.716,068
VET
2500
XLM
21.790,171
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-XLM được tạo vào lúc 12:10:28 22/11/2024
Last Updated at 12:10:28 22/11/2024 UTC