Chuyển đổi 100 XLM sang VET
Chuyển đổi 100 XLM sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,092 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:21, 17 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,09244675 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 188.122.609 XLM. VeChain tăng +1.11% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.11%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 53.
Vốn hóa thị trường
7,95 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
188,12 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,18 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:21 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.09244675 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,09244675 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang XLM mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Stellar

VET

XLM
0.01
VET
0,00092447
XLM
0.1
VET
0,00924467
XLM
1
VET
0,09244675
XLM
2
VET
0,18489350
XLM
3
VET
0,27734025
XLM
5
VET
0,46223375
XLM
10
VET
0,92446750
XLM
20
VET
1,848935
XLM
25
VET
2,311169
XLM
50
VET
4,622337
XLM
100
VET
9,244675
XLM
250
VET
23,1117
XLM
500
VET
46,2234
XLM
1000
VET
92,4468
XLM
2500
VET
231,117
XLM
Chuyển đổi Stellar sang VeChain

XLM

VET
0.01
XLM
0,10817038
VET
0.1
XLM
1,081704
VET
1
XLM
10,8170
VET
2
XLM
21,6341
VET
3
XLM
32,4511
VET
5
XLM
54,0852
VET
10
XLM
108,170
VET
20
XLM
216,341
VET
25
XLM
270,426
VET
50
XLM
540,852
VET
100
XLM
1.081,704
VET
250
XLM
2.704,259
VET
500
XLM
5.408,519
VET
1000
XLM
10.817,038
VET
2500
XLM
27.042,595
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-XLM được tạo vào lúc 21:21:26 17/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC