Chuyển đổi 100 XLM sang VET
Chuyển đổi 100 XLM sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,092 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:43, 16 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,09150573 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 152.758.593 XLM. VeChain tăng +3.29% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.84%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 54.
Vốn hóa thị trường
7,93 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
152,76 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,18 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:43 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.09150573 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,09150573 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang XLM mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Stellar

VET

XLM
0.01
VET
0,00091506
XLM
0.1
VET
0,00915057
XLM
1
VET
0,09150573
XLM
2
VET
0,18301146
XLM
3
VET
0,27451719
XLM
5
VET
0,45752865
XLM
10
VET
0,91505730
XLM
20
VET
1,830115
XLM
25
VET
2,287643
XLM
50
VET
4,575287
XLM
100
VET
9,150573
XLM
250
VET
22,8764
XLM
500
VET
45,7529
XLM
1000
VET
91,5057
XLM
2500
VET
228,764
XLM
Chuyển đổi Stellar sang VeChain

XLM

VET
0.01
XLM
0,10928277
VET
0.1
XLM
1,092828
VET
1
XLM
10,9283
VET
2
XLM
21,8566
VET
3
XLM
32,7848
VET
5
XLM
54,6414
VET
10
XLM
109,283
VET
20
XLM
218,566
VET
25
XLM
273,207
VET
50
XLM
546,414
VET
100
XLM
1.092,828
VET
250
XLM
2.732,069
VET
500
XLM
5.464,139
VET
1000
XLM
10.928,277
VET
2500
XLM
27.320,693
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-XLM được tạo vào lúc 01:43:17 16/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC