Chuyển đổi 500 VET sang XLM
Chuyển đổi 500 VET sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,089 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:40, 15 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,08863649 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 177.044.570 XLM. VeChain tăng +1.58% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.79%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 54.
Vốn hóa thị trường
7,69 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
177,04 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,13 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:40 , việc chuyển đổi 500 VeChain (VET) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 44.318245 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,08863649 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang XLM mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Stellar

VET

XLM
0.01
VET
0,00088636
XLM
0.1
VET
0,00886365
XLM
1
VET
0,08863649
XLM
2
VET
0,17727298
XLM
3
VET
0,26590947
XLM
5
VET
0,44318245
XLM
10
VET
0,88636490
XLM
20
VET
1,772730
XLM
25
VET
2,215912
XLM
50
VET
4,431825
XLM
100
VET
8,863649
XLM
250
VET
22,1591
XLM
500
VET
44,3182
XLM
1000
VET
88,6365
XLM
2500
VET
221,591
XLM
Chuyển đổi Stellar sang VeChain

XLM

VET
0.01
XLM
0,11282035
VET
0.1
XLM
1,128204
VET
1
XLM
11,2820
VET
2
XLM
22,5641
VET
3
XLM
33,8461
VET
5
XLM
56,4102
VET
10
XLM
112,820
VET
20
XLM
225,641
VET
25
XLM
282,051
VET
50
XLM
564,102
VET
100
XLM
1.128,204
VET
250
XLM
2.820,509
VET
500
XLM
5.641,018
VET
1000
XLM
11.282,035
VET
2500
XLM
28.205,088
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-XLM được tạo vào lúc 04:40:05 15/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC