Chuyển đổi 500 XLM sang VET
Chuyển đổi 500 XLM sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,049 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:20, 13 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,04868904 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 95.270.554 XLM. VeChain giảm -0.31% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.06%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 99.
Vốn hóa thị trường
4,19 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
95,27 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
997,92 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 04:20 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.04868904 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,04868904 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang XLM mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Stellar
VET
XLM
0.01
VET
0,00048689
XLM
0.1
VET
0,00486890
XLM
1
VET
0,04868904
XLM
2
VET
0,09737808
XLM
3
VET
0,14606712
XLM
5
VET
0,24344520
XLM
10
VET
0,48689040
XLM
20
VET
0,97378080
XLM
25
VET
1,217226
XLM
50
VET
2,434452
XLM
100
VET
4,868904
XLM
250
VET
12,1723
XLM
500
VET
24,3445
XLM
1000
VET
48,6890
XLM
2500
VET
121,723
XLM
Chuyển đổi Stellar sang VeChain
XLM
VET
0.01
XLM
0,20538503
VET
0.1
XLM
2,053850
VET
1
XLM
20,5385
VET
2
XLM
41,0770
VET
3
XLM
61,6155
VET
5
XLM
102,693
VET
10
XLM
205,385
VET
20
XLM
410,770
VET
25
XLM
513,463
VET
50
XLM
1.026,925
VET
100
XLM
2.053,85
VET
250
XLM
5.134,626
VET
500
XLM
10.269,252
VET
1000
XLM
20.538,503
VET
2500
XLM
51.346,258
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-XLM được tạo vào lúc 04:20:09 13/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC