Chuyển đổi 0.01 XLM sang VET
Chuyển đổi 0.01 XLM sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,081 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:50, 8 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,08135841 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 104.801.780 XLM. VeChain giảm -0.91% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.02%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 58.
Vốn hóa thị trường
7 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
104,8 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,78 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:50 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.08135841 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,08135841 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang XLM mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Stellar

VET

XLM
0.01
VET
0,00081358
XLM
0.1
VET
0,00813584
XLM
1
VET
0,08135841
XLM
2
VET
0,16271682
XLM
3
VET
0,24407523
XLM
5
VET
0,40679205
XLM
10
VET
0,81358410
XLM
20
VET
1,627168
XLM
25
VET
2,033960
XLM
50
VET
4,067921
XLM
100
VET
8,135841
XLM
250
VET
20,3396
XLM
500
VET
40,6792
XLM
1000
VET
81,3584
XLM
2500
VET
203,396
XLM
Chuyển đổi Stellar sang VeChain

XLM

VET
0.01
XLM
0,12291292
VET
0.1
XLM
1,229129
VET
1
XLM
12,2913
VET
2
XLM
24,5826
VET
3
XLM
36,8739
VET
5
XLM
61,4565
VET
10
XLM
122,913
VET
20
XLM
245,826
VET
25
XLM
307,282
VET
50
XLM
614,565
VET
100
XLM
1.229,129
VET
250
XLM
3.072,823
VET
500
XLM
6.145,646
VET
1000
XLM
12.291,292
VET
2500
XLM
30.728,231
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-XLM được tạo vào lúc 13:50:07 8/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC