Chuyển đổi 0.01 VET sang XLM
Chuyển đổi 0.01 VET sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,06 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:19, 22 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,05953512 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 172.395.279 XLM. VeChain giảm -0.56% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.28%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 58.
Vốn hóa thị trường
5,12 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
172,4 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,38 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:19 , việc chuyển đổi 0.01 VeChain (VET) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0005953512 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,05953512 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang XLM mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Stellar

VET

XLM
0.01
VET
0,00059535
XLM
0.1
VET
0,00595351
XLM
1
VET
0,05953512
XLM
2
VET
0,11907024
XLM
3
VET
0,17860536
XLM
5
VET
0,29767560
XLM
10
VET
0,59535120
XLM
20
VET
1,190702
XLM
25
VET
1,488378
XLM
50
VET
2,976756
XLM
100
VET
5,953512
XLM
250
VET
14,8838
XLM
500
VET
29,7676
XLM
1000
VET
59,5351
XLM
2500
VET
148,838
XLM
Chuyển đổi Stellar sang VeChain

XLM

VET
0.01
XLM
0,16796808
VET
0.1
XLM
1,679681
VET
1
XLM
16,7968
VET
2
XLM
33,5936
VET
3
XLM
50,3904
VET
5
XLM
83,9840
VET
10
XLM
167,968
VET
20
XLM
335,936
VET
25
XLM
419,920
VET
50
XLM
839,840
VET
100
XLM
1.679,681
VET
250
XLM
4.199,202
VET
500
XLM
8.398,404
VET
1000
XLM
16.796,808
VET
2500
XLM
41.992,021
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-XLM được tạo vào lúc 13:19:42 22/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC