Chuyển đổi 2 XLM sang VET
Chuyển đổi 2 XLM sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,088 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:07, 14 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,08768179 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 251.662.389 XLM. VeChain tăng +4.13% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.31%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 53.
Vốn hóa thị trường
7,51 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
251,66 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,07 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:07 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.08768179 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,08768179 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang XLM mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Stellar

VET

XLM
0.01
VET
0,00087682
XLM
0.1
VET
0,00876818
XLM
1
VET
0,08768179
XLM
2
VET
0,17536358
XLM
3
VET
0,26304537
XLM
5
VET
0,43840895
XLM
10
VET
0,87681790
XLM
20
VET
1,753636
XLM
25
VET
2,192045
XLM
50
VET
4,384090
XLM
100
VET
8,768179
XLM
250
VET
21,9204
XLM
500
VET
43,8409
XLM
1000
VET
87,6818
XLM
2500
VET
219,204
XLM
Chuyển đổi Stellar sang VeChain

XLM

VET
0.01
XLM
0,11404877
VET
0.1
XLM
1,140488
VET
1
XLM
11,4049
VET
2
XLM
22,8098
VET
3
XLM
34,2146
VET
5
XLM
57,0244
VET
10
XLM
114,049
VET
20
XLM
228,098
VET
25
XLM
285,122
VET
50
XLM
570,244
VET
100
XLM
1.140,488
VET
250
XLM
2.851,219
VET
500
XLM
5.702,438
VET
1000
XLM
11.404,877
VET
2500
XLM
28.512,192
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-XLM được tạo vào lúc 15:07:36 14/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC