Chuyển đổi 2 VET sang XLM
Chuyển đổi 2 VET sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,085 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:49, 2 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,08536927 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 189.561.720 XLM. VeChain giảm -0.13% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.21%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 55.
Vốn hóa thị trường
7,34 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
189,56 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,01 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:49 , việc chuyển đổi 2 VeChain (VET) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.17073854 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,08536927 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang XLM mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Stellar

VET

XLM
0.01
VET
0,00085369
XLM
0.1
VET
0,00853693
XLM
1
VET
0,08536927
XLM
2
VET
0,17073854
XLM
3
VET
0,25610781
XLM
5
VET
0,42684635
XLM
10
VET
0,85369270
XLM
20
VET
1,707385
XLM
25
VET
2,134232
XLM
50
VET
4,268464
XLM
100
VET
8,536927
XLM
250
VET
21,3423
XLM
500
VET
42,6846
XLM
1000
VET
85,3693
XLM
2500
VET
213,423
XLM
Chuyển đổi Stellar sang VeChain

XLM

VET
0.01
XLM
0,11713817
VET
0.1
XLM
1,171382
VET
1
XLM
11,7138
VET
2
XLM
23,4276
VET
3
XLM
35,1415
VET
5
XLM
58,5691
VET
10
XLM
117,138
VET
20
XLM
234,276
VET
25
XLM
292,845
VET
50
XLM
585,691
VET
100
XLM
1.171,382
VET
250
XLM
2.928,454
VET
500
XLM
5.856,908
VET
1000
XLM
11.713,817
VET
2500
XLM
29.284,542
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-XLM được tạo vào lúc 00:49:23 2/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC