Chuyển đổi 25 XLM sang VET
Chuyển đổi 25 XLM sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,06 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:25, 21 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,06013503 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 146.056.481 XLM. VeChain giảm -2.16% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.54%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 57.
Vốn hóa thị trường
5,17 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
146,06 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,44 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:25 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.06013503 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,06013503 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang XLM mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Stellar

VET

XLM
0.01
VET
0,00060135
XLM
0.1
VET
0,00601350
XLM
1
VET
0,06013503
XLM
2
VET
0,12027006
XLM
3
VET
0,18040509
XLM
5
VET
0,30067515
XLM
10
VET
0,60135030
XLM
20
VET
1,202701
XLM
25
VET
1,503376
XLM
50
VET
3,006752
XLM
100
VET
6,013503
XLM
250
VET
15,0338
XLM
500
VET
30,0675
XLM
1000
VET
60,1350
XLM
2500
VET
150,338
XLM
Chuyển đổi Stellar sang VeChain

XLM

VET
0.01
XLM
0,16629243
VET
0.1
XLM
1,662924
VET
1
XLM
16,6292
VET
2
XLM
33,2585
VET
3
XLM
49,8877
VET
5
XLM
83,1462
VET
10
XLM
166,292
VET
20
XLM
332,585
VET
25
XLM
415,731
VET
50
XLM
831,462
VET
100
XLM
1.662,924
VET
250
XLM
4.157,311
VET
500
XLM
8.314,621
VET
1000
XLM
16.629,243
VET
2500
XLM
41.573,106
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-XLM được tạo vào lúc 23:25:42 21/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC