Chuyển đổi 25 XLM sang VET
Chuyển đổi 25 XLM sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,089 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:39, 5 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,08924582 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 135.213.333 XLM. VeChain giảm -1.20% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.02%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 59.
Vốn hóa thị trường
7,67 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
135,21 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,05 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:39 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.08924582 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,08924582 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang XLM mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Stellar

VET

XLM
0.01
VET
0,00089246
XLM
0.1
VET
0,00892458
XLM
1
VET
0,08924582
XLM
2
VET
0,17849164
XLM
3
VET
0,26773746
XLM
5
VET
0,44622910
XLM
10
VET
0,89245820
XLM
20
VET
1,784916
XLM
25
VET
2,231146
XLM
50
VET
4,462291
XLM
100
VET
8,924582
XLM
250
VET
22,3115
XLM
500
VET
44,6229
XLM
1000
VET
89,2458
XLM
2500
VET
223,115
XLM
Chuyển đổi Stellar sang VeChain

XLM

VET
0.01
XLM
0,11205007
VET
0.1
XLM
1,120501
VET
1
XLM
11,2050
VET
2
XLM
22,4100
VET
3
XLM
33,6150
VET
5
XLM
56,0250
VET
10
XLM
112,050
VET
20
XLM
224,100
VET
25
XLM
280,125
VET
50
XLM
560,250
VET
100
XLM
1.120,501
VET
250
XLM
2.801,252
VET
500
XLM
5.602,503
VET
1000
XLM
11.205,007
VET
2500
XLM
28.012,516
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-XLM được tạo vào lúc 09:39:20 5/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC