Chuyển đổi 10 VET sang XLM
Chuyển đổi 10 VET sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,087 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:59, 14 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,08731689 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 300.485.167 XLM. VeChain giảm -5.91% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.61%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 54.
Vốn hóa thị trường
7,47 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
300,49 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,04 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:59 , việc chuyển đổi 10 VeChain (VET) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.8731688999999999 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,08731689 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang XLM mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Stellar

VET

XLM
0.01
VET
0,00087317
XLM
0.1
VET
0,00873169
XLM
1
VET
0,08731689
XLM
2
VET
0,17463378
XLM
3
VET
0,26195067
XLM
5
VET
0,43658445
XLM
10
VET
0,87316890
XLM
20
VET
1,746338
XLM
25
VET
2,182922
XLM
50
VET
4,365845
XLM
100
VET
8,731689
XLM
250
VET
21,8292
XLM
500
VET
43,6584
XLM
1000
VET
87,3169
XLM
2500
VET
218,292
XLM
Chuyển đổi Stellar sang VeChain

XLM

VET
0.01
XLM
0,11452538
VET
0.1
XLM
1,145254
VET
1
XLM
11,4525
VET
2
XLM
22,9051
VET
3
XLM
34,3576
VET
5
XLM
57,2627
VET
10
XLM
114,525
VET
20
XLM
229,051
VET
25
XLM
286,313
VET
50
XLM
572,627
VET
100
XLM
1.145,254
VET
250
XLM
2.863,134
VET
500
XLM
5.726,269
VET
1000
XLM
11.452,538
VET
2500
XLM
28.631,345
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-XLM được tạo vào lúc 04:59:15 14/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC