Chuyển đổi 10 VET sang XLM
Chuyển đổi 10 VET sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,095 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:51, 17 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,09457225 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 206.443.596 XLM. VeChain tăng +0.51% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.89%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 56.
Vốn hóa thị trường
8,13 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
206,44 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,94 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:51 , việc chuyển đổi 10 VeChain (VET) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.9457225 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,09457225 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang XLM mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Stellar

VET

XLM
0.01
VET
0,00094572
XLM
0.1
VET
0,00945723
XLM
1
VET
0,09457225
XLM
2
VET
0,18914450
XLM
3
VET
0,28371675
XLM
5
VET
0,47286125
XLM
10
VET
0,94572250
XLM
20
VET
1,891445
XLM
25
VET
2,364306
XLM
50
VET
4,728613
XLM
100
VET
9,457225
XLM
250
VET
23,6431
XLM
500
VET
47,2861
XLM
1000
VET
94,5723
XLM
2500
VET
236,431
XLM
Chuyển đổi Stellar sang VeChain

XLM

VET
0.01
XLM
0,10573926
VET
0.1
XLM
1,057393
VET
1
XLM
10,5739
VET
2
XLM
21,1479
VET
3
XLM
31,7218
VET
5
XLM
52,8696
VET
10
XLM
105,739
VET
20
XLM
211,479
VET
25
XLM
264,348
VET
50
XLM
528,696
VET
100
XLM
1.057,393
VET
250
XLM
2.643,482
VET
500
XLM
5.286,963
VET
1000
XLM
10.573,926
VET
2500
XLM
26.434,816
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-XLM được tạo vào lúc 18:51:53 17/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC