Chuyển đổi 10 VET sang XLM
Chuyển đổi 10 VET sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,059 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:44, 22 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,05914350 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 164.746.374 XLM. VeChain giảm -0.76% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -1.03%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 59.
Vốn hóa thị trường
5,1 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
164,75 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,38 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:44 , việc chuyển đổi 10 VeChain (VET) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.591435 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,05914350 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang XLM mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Stellar

VET

XLM
0.01
VET
0,00059144
XLM
0.1
VET
0,00591435
XLM
1
VET
0,05914350
XLM
2
VET
0,11828700
XLM
3
VET
0,17743050
XLM
5
VET
0,29571750
XLM
10
VET
0,59143500
XLM
20
VET
1,182870
XLM
25
VET
1,478588
XLM
50
VET
2,957175
XLM
100
VET
5,914350
XLM
250
VET
14,7859
XLM
500
VET
29,5718
XLM
1000
VET
59,1435
XLM
2500
VET
147,859
XLM
Chuyển đổi Stellar sang VeChain

XLM

VET
0.01
XLM
0,16908029
VET
0.1
XLM
1,690803
VET
1
XLM
16,9080
VET
2
XLM
33,8161
VET
3
XLM
50,7241
VET
5
XLM
84,5401
VET
10
XLM
169,080
VET
20
XLM
338,161
VET
25
XLM
422,701
VET
50
XLM
845,401
VET
100
XLM
1.690,803
VET
250
XLM
4.227,007
VET
500
XLM
8.454,014
VET
1000
XLM
16.908,029
VET
2500
XLM
42.270,072
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-XLM được tạo vào lúc 22:44:29 22/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC