Chuyển đổi 1000 XLM sang VET
Chuyển đổi 1000 XLM sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,093 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:38, 18 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,09252263 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 201.002.804 XLM. VeChain tăng +0.59% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.31%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 53.
Vốn hóa thị trường
7,98 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
201 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,18 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:38 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.09252263 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,09252263 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang XLM mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Stellar

VET

XLM
0.01
VET
0,00092523
XLM
0.1
VET
0,00925226
XLM
1
VET
0,09252263
XLM
2
VET
0,18504526
XLM
3
VET
0,27756789
XLM
5
VET
0,46261315
XLM
10
VET
0,92522630
XLM
20
VET
1,850453
XLM
25
VET
2,313066
XLM
50
VET
4,626132
XLM
100
VET
9,252263
XLM
250
VET
23,1307
XLM
500
VET
46,2613
XLM
1000
VET
92,5226
XLM
2500
VET
231,307
XLM
Chuyển đổi Stellar sang VeChain

XLM

VET
0.01
XLM
0,10808167
VET
0.1
XLM
1,080817
VET
1
XLM
10,8082
VET
2
XLM
21,6163
VET
3
XLM
32,4245
VET
5
XLM
54,0408
VET
10
XLM
108,082
VET
20
XLM
216,163
VET
25
XLM
270,204
VET
50
XLM
540,408
VET
100
XLM
1.080,817
VET
250
XLM
2.702,042
VET
500
XLM
5.404,083
VET
1000
XLM
10.808,167
VET
2500
XLM
27.020,417
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-XLM được tạo vào lúc 04:38:37 18/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC