Chuyển đổi 0.1 VET sang XLM
Chuyển đổi 0.1 VET sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,09 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:41, 15 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,09041860 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 162.017.984 XLM. VeChain tăng +2.78% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.59%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 54.
Vốn hóa thị trường
7,74 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
162,02 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,15 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:41 , việc chuyển đổi 0.1 VeChain (VET) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00904186 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,09041860 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang XLM mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Stellar

VET

XLM
0.01
VET
0,00090419
XLM
0.1
VET
0,00904186
XLM
1
VET
0,09041860
XLM
2
VET
0,18083720
XLM
3
VET
0,27125580
XLM
5
VET
0,45209300
XLM
10
VET
0,90418600
XLM
20
VET
1,808372
XLM
25
VET
2,260465
XLM
50
VET
4,520930
XLM
100
VET
9,041860
XLM
250
VET
22,6047
XLM
500
VET
45,2093
XLM
1000
VET
90,4186
XLM
2500
VET
226,047
XLM
Chuyển đổi Stellar sang VeChain

XLM

VET
0.01
XLM
0,11059671
VET
0.1
XLM
1,105967
VET
1
XLM
11,0597
VET
2
XLM
22,1193
VET
3
XLM
33,1790
VET
5
XLM
55,2984
VET
10
XLM
110,597
VET
20
XLM
221,193
VET
25
XLM
276,492
VET
50
XLM
552,984
VET
100
XLM
1.105,967
VET
250
XLM
2.764,918
VET
500
XLM
5.529,836
VET
1000
XLM
11.059,671
VET
2500
XLM
27.649,178
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-XLM được tạo vào lúc 11:41:19 15/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC