Chuyển đổi 1 VET sang XLM
Chuyển đổi 1 VET sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,084 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:31, 13 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,08431923 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 250.707.849 XLM. VeChain giảm -11.91% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -3.00%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 54.
Vốn hóa thị trường
7,44 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
250,71 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,09 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:31 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.08431923 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,08431923 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang XLM mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Stellar

VET

XLM
0.01
VET
0,00084319
XLM
0.1
VET
0,00843192
XLM
1
VET
0,08431923
XLM
2
VET
0,16863846
XLM
3
VET
0,25295769
XLM
5
VET
0,42159615
XLM
10
VET
0,84319230
XLM
20
VET
1,686385
XLM
25
VET
2,107981
XLM
50
VET
4,215962
XLM
100
VET
8,431923
XLM
250
VET
21,0798
XLM
500
VET
42,1596
XLM
1000
VET
84,3192
XLM
2500
VET
210,798
XLM
Chuyển đổi Stellar sang VeChain

XLM

VET
0.01
XLM
0,11859691
VET
0.1
XLM
1,185969
VET
1
XLM
11,8597
VET
2
XLM
23,7194
VET
3
XLM
35,5791
VET
5
XLM
59,2985
VET
10
XLM
118,597
VET
20
XLM
237,194
VET
25
XLM
296,492
VET
50
XLM
592,985
VET
100
XLM
1.185,969
VET
250
XLM
2.964,923
VET
500
XLM
5.929,845
VET
1000
XLM
11.859,691
VET
2500
XLM
29.649,227
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-XLM được tạo vào lúc 14:31:49 13/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC