Chuyển đổi 1000 VET sang XLM
Chuyển đổi 1000 VET sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,097 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:57, 24 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,09687691 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 284.391.836 XLM. VeChain giảm -3.89% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.21%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 57.
Vốn hóa thị trường
8,33 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
284,39 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,42 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:57 , việc chuyển đổi 1000 VeChain (VET) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 96.87691 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,09687691 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang XLM mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Stellar

VET

XLM
0.01
VET
0,00096877
XLM
0.1
VET
0,00968769
XLM
1
VET
0,09687691
XLM
2
VET
0,19375382
XLM
3
VET
0,29063073
XLM
5
VET
0,48438455
XLM
10
VET
0,96876910
XLM
20
VET
1,937538
XLM
25
VET
2,421923
XLM
50
VET
4,843846
XLM
100
VET
9,687691
XLM
250
VET
24,2192
XLM
500
VET
48,4385
XLM
1000
VET
96,8769
XLM
2500
VET
242,192
XLM
Chuyển đổi Stellar sang VeChain

XLM

VET
0.01
XLM
0,10322377
VET
0.1
XLM
1,032238
VET
1
XLM
10,3224
VET
2
XLM
20,6448
VET
3
XLM
30,9671
VET
5
XLM
51,6119
VET
10
XLM
103,224
VET
20
XLM
206,448
VET
25
XLM
258,059
VET
50
XLM
516,119
VET
100
XLM
1.032,238
VET
250
XLM
2.580,594
VET
500
XLM
5.161,189
VET
1000
XLM
10.322,377
VET
2500
XLM
25.805,943
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-XLM được tạo vào lúc 05:57:34 24/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC