Chuyển đổi 3 VET sang XLM
Chuyển đổi 3 VET sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET bằng 0,238 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:00, 18 tháng 10, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,23824261 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 285.228.008 XLM. VeChain giảm -0.93% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.51%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 80.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 55.
Vốn hóa thị trường
19,34 T US$
Nguồn cung lưu thông
80,99 T US$
Khối lượng (24h)
285,23 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,96 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:00 , việc chuyển đổi 3 VeChain (VET) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.71472783 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,23824261 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang XLM mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Stellar
VET
XLM
0.01
VET
0,00238243
XLM
0.1
VET
0,02382426
XLM
1
VET
0,23824261
XLM
2
VET
0,47648522
XLM
3
VET
0,71472783
XLM
5
VET
1,191213
XLM
10
VET
2,382426
XLM
20
VET
4,764852
XLM
25
VET
5,956065
XLM
50
VET
11,9121
XLM
100
VET
23,8243
XLM
250
VET
59,5607
XLM
500
VET
119,121
XLM
1000
VET
238,243
XLM
2500
VET
595,607
XLM
Chuyển đổi Stellar sang VeChain
XLM
VET
0.01
XLM
0,04197402
VET
0.1
XLM
0,41974020
VET
1
XLM
4,197402
VET
2
XLM
8,394804
VET
3
XLM
12,5922
VET
5
XLM
20,9870
VET
10
XLM
41,9740
VET
20
XLM
83,9480
VET
25
XLM
104,935
VET
50
XLM
209,870
VET
100
XLM
419,740
VET
250
XLM
1.049,35
VET
500
XLM
2.098,701
VET
1000
XLM
4.197,402
VET
2500
XLM
10.493,505
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-XLM được tạo vào lúc 03:00:21 18/10/2024
Last Updated at 03:00:21 18/10/2024 UTC