Chuyển đổi 3 USD sang NEAR
Chuyển đổi 3 USD sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 2,42 USD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:56, 22 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến USD
Theo dõi
11:56, 22 tháng 8, 2025
0 USD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 2,420000 US$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 126.308.345 US$. NEAR Protocol giảm -2.93% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -1.02%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.266.969.471 US$ và tổng cung lưu thông là 1.248.713.729 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 47.
Vốn hóa thị trường
3,02 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,25 T US$
Khối lượng (24h)
126,31 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,06 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:56 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang USD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2.42 USD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 2,420000 US$ USD, trong khi 1 USD bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang USD mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang US Dollar

NEAR
USD
0.01
NEAR
0,02420000
USD
0.1
NEAR
0,24200000
USD
1
NEAR
2,420000
USD
2
NEAR
4,840000
USD
3
NEAR
7,260000
USD
5
NEAR
12,1000
USD
10
NEAR
24,2000
USD
20
NEAR
48,4000
USD
25
NEAR
60,5000
USD
50
NEAR
121,000
USD
100
NEAR
242,000
USD
250
NEAR
605,000
USD
500
NEAR
1.210,00
USD
1000
NEAR
2.420,00
USD
2500
NEAR
6.050,00
USD
Chuyển đổi US Dollar sang NEAR Protocol
USD

NEAR
0.01
USD
0,00413223
NEAR
0.1
USD
0,04132231
NEAR
1
USD
0,41322314
NEAR
2
USD
0,82644628
NEAR
3
USD
1,239669
NEAR
5
USD
2,066116
NEAR
10
USD
4,132231
NEAR
20
USD
8,264463
NEAR
25
USD
10,3306
NEAR
50
USD
20,6612
NEAR
100
USD
41,3223
NEAR
250
USD
103,306
NEAR
500
USD
206,612
NEAR
1000
USD
413,223
NEAR
2500
USD
1.033,058
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-USD được tạo vào lúc 11:56:09 22/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC