Chuyển đổi 1000 USD sang NEAR
Chuyển đổi 1000 USD sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR bằng 6,48 USD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:14, 26 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến USD
Theo dõi
5:14, 26 tháng 11, 2024
0 USD
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 6,480000 US$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.232.319.897 US$. NEAR Protocol giảm -8.32% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.23%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.222.097.966 US$ và tổng cung lưu thông là 1.217.906.155 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 24.
Vốn hóa thị trường
7,88 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
1,23 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,91 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:14 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang USD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 6.48 USD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 6,480000 US$ USD, trong khi 1 USD bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang USD mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang US Dollar
NEAR
USD
0.01
NEAR
0,06480000
USD
0.1
NEAR
0,64800000
USD
1
NEAR
6,480000
USD
2
NEAR
12,9600
USD
3
NEAR
19,4400
USD
5
NEAR
32,4000
USD
10
NEAR
64,8000
USD
20
NEAR
129,600
USD
25
NEAR
162,000
USD
50
NEAR
324,000
USD
100
NEAR
648,000
USD
250
NEAR
1.620,00
USD
500
NEAR
3.240,00
USD
1000
NEAR
6.480,00
USD
2500
NEAR
16.200,0
USD
Chuyển đổi US Dollar sang NEAR Protocol
USD
NEAR
0.01
USD
0,00154321
NEAR
0.1
USD
0,01543210
NEAR
1
USD
0,15432099
NEAR
2
USD
0,30864198
NEAR
3
USD
0,46296296
NEAR
5
USD
0,77160494
NEAR
10
USD
1,543210
NEAR
20
USD
3,086420
NEAR
25
USD
3,858025
NEAR
50
USD
7,716049
NEAR
100
USD
15,4321
NEAR
250
USD
38,5802
NEAR
500
USD
77,1605
NEAR
1000
USD
154,321
NEAR
2500
USD
385,802
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-USD được tạo vào lúc 05:14:55 26/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC