Chuyển đổi 1000 USD sang NEAR
Chuyển đổi 1000 USD sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 2,35 USD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:04, 20 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến USD
Theo dõi
12:04, 20 tháng 11, 2025
0 USD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 2,350000 US$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 527.223.730 US$. NEAR Protocol tăng +2.69% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.93%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.280.435.675 US$ và tổng cung lưu thông là 1.280.435.680 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 49.
Vốn hóa thị trường
3 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,28 T US$
Khối lượng (24h)
527,22 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:04 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang USD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2.35 USD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 2,350000 US$ USD, trong khi 1 USD bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang USD mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang US Dollar
NEAR
USD
0.01
NEAR
0,02350000
USD
0.1
NEAR
0,23500000
USD
1
NEAR
2,350000
USD
2
NEAR
4,700000
USD
3
NEAR
7,050000
USD
5
NEAR
11,7500
USD
10
NEAR
23,5000
USD
20
NEAR
47,0000
USD
25
NEAR
58,7500
USD
50
NEAR
117,500
USD
100
NEAR
235,000
USD
250
NEAR
587,500
USD
500
NEAR
1.175,00
USD
1000
NEAR
2.350,00
USD
2500
NEAR
5.875,00
USD
Chuyển đổi US Dollar sang NEAR Protocol
USD
NEAR
0.01
USD
0,00425532
NEAR
0.1
USD
0,04255319
NEAR
1
USD
0,42553191
NEAR
2
USD
0,85106383
NEAR
3
USD
1,276596
NEAR
5
USD
2,127660
NEAR
10
USD
4,255319
NEAR
20
USD
8,510638
NEAR
25
USD
10,6383
NEAR
50
USD
21,2766
NEAR
100
USD
42,5532
NEAR
250
USD
106,383
NEAR
500
USD
212,766
NEAR
1000
USD
425,532
NEAR
2500
USD
1.063,83
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-USD được tạo vào lúc 12:04:35 20/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC