Chuyển đổi 2500 USD thành NEAR
Chuyển đổi 2500 USD sang NEAR theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR bằng 5,38 USD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:30, 3 tháng 7, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 5,380000 US$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 287.312.406 US$. NEAR Protocol tăng +1.34% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.64%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.183.246.170,68 US$ và tổng cung lưu thông là 1.094.070.497,33 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là .
Vốn hóa thị trường
5,88 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,09 T US$
Khối lượng (24h)
287,31 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,36 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:30 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang USD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 5.38 USD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 5,380000 US$ USD, trong khi 1 USD bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang USD mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol thành US Dollar
![near](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/10365/small/near.jpg?1696510367)
NEAR
USD
0.01
NEAR
0,05380000
USD
0.1
NEAR
0,53800000
USD
1
NEAR
5,380000
USD
2
NEAR
10,7600
USD
3
NEAR
16,1400
USD
5
NEAR
26,9000
USD
10
NEAR
53,8000
USD
20
NEAR
107,600
USD
25
NEAR
134,500
USD
50
NEAR
269,000
USD
100
NEAR
538,000
USD
250
NEAR
1.345,00
USD
500
NEAR
2.690,00
USD
1000
NEAR
5.380,00
USD
2500
NEAR
13.450,0
USD
Chuyển đổi US Dollar thành NEAR Protocol
USD
![near](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/10365/small/near.jpg?1696510367)
NEAR
0.01
USD
0,00185874
NEAR
0.1
USD
0,01858736
NEAR
1
USD
0,18587361
NEAR
2
USD
0,37174721
NEAR
3
USD
0,55762082
NEAR
5
USD
0,92936803
NEAR
10
USD
1,858736
NEAR
20
USD
3,717472
NEAR
25
USD
4,646840
NEAR
50
USD
9,293680
NEAR
100
USD
18,5874
NEAR
250
USD
46,4684
NEAR
500
USD
92,9368
NEAR
1000
USD
185,874
NEAR
2500
USD
464,684
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
NEAR-USD page created at 07:30:02 3/7/2024 UTC
Last Updated at 07:30:02 3/7/2024 UTC