Chuyển đổi 2500 USD sang NEAR
Chuyển đổi 2500 USD sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 2,98 USD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:12, 6 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 2,980000 US$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 375.784.967 US$. NEAR Protocol tăng +0.47% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.60%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.274.537.248 US$ và tổng cung lưu thông là 1.249.836.992 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 49.
Vốn hóa thị trường
3,73 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,25 T US$
Khối lượng (24h)
375,78 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,8 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:12 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang USD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2.98 USD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 2,980000 US$ USD, trong khi 1 USD bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang USD mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang US Dollar

NEAR
USD
0.01
NEAR
0,02980000
USD
0.1
NEAR
0,29800000
USD
1
NEAR
2,980000
USD
2
NEAR
5,960000
USD
3
NEAR
8,940000
USD
5
NEAR
14,9000
USD
10
NEAR
29,8000
USD
20
NEAR
59,6000
USD
25
NEAR
74,5000
USD
50
NEAR
149,000
USD
100
NEAR
298,000
USD
250
NEAR
745,000
USD
500
NEAR
1.490,00
USD
1000
NEAR
2.980,00
USD
2500
NEAR
7.450,00
USD
Chuyển đổi US Dollar sang NEAR Protocol
USD

NEAR
0.01
USD
0,00335570
NEAR
0.1
USD
0,03355705
NEAR
1
USD
0,33557047
NEAR
2
USD
0,67114094
NEAR
3
USD
1,006711
NEAR
5
USD
1,677852
NEAR
10
USD
3,355705
NEAR
20
USD
6,711409
NEAR
25
USD
8,389262
NEAR
50
USD
16,7785
NEAR
100
USD
33,5570
NEAR
250
USD
83,8926
NEAR
500
USD
167,785
NEAR
1000
USD
335,570
NEAR
2500
USD
838,926
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-USD được tạo vào lúc 04:12:37 6/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC