Chuyển đổi 500 USD sang NEAR
Chuyển đổi 500 USD sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR bằng 6,71 USD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:22, 25 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến USD
Theo dõi
21:22, 25 tháng 11, 2024
0 USD
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 6,710000 US$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.627.444.352 US$. NEAR Protocol tăng +4.88% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.25%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.222.006.416 US$ và tổng cung lưu thông là 1.217.906.155 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 24.
Vốn hóa thị trường
8,18 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
1,63 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,2 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:22 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang USD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 6.71 USD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 6,710000 US$ USD, trong khi 1 USD bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang USD mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang US Dollar
NEAR
USD
0.01
NEAR
0,06710000
USD
0.1
NEAR
0,67100000
USD
1
NEAR
6,710000
USD
2
NEAR
13,4200
USD
3
NEAR
20,1300
USD
5
NEAR
33,5500
USD
10
NEAR
67,1000
USD
20
NEAR
134,200
USD
25
NEAR
167,750
USD
50
NEAR
335,500
USD
100
NEAR
671,000
USD
250
NEAR
1.677,50
USD
500
NEAR
3.355,00
USD
1000
NEAR
6.710,00
USD
2500
NEAR
16.775,0
USD
Chuyển đổi US Dollar sang NEAR Protocol
USD
NEAR
0.01
USD
0,00149031
NEAR
0.1
USD
0,01490313
NEAR
1
USD
0,14903130
NEAR
2
USD
0,29806259
NEAR
3
USD
0,44709389
NEAR
5
USD
0,74515648
NEAR
10
USD
1,490313
NEAR
20
USD
2,980626
NEAR
25
USD
3,725782
NEAR
50
USD
7,451565
NEAR
100
USD
14,9031
NEAR
250
USD
37,2578
NEAR
500
USD
74,5156
NEAR
1000
USD
149,031
NEAR
2500
USD
372,578
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-USD được tạo vào lúc 21:22:44 25/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC