Chuyển đổi 0.01 NEAR sang USD
Chuyển đổi 0.01 NEAR sang USD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 2,23 USD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:01, 8 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 2,230000 US$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 148.708.659 US$. NEAR Protocol tăng +4.28% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.43%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.259.400.526 US$ và tổng cung lưu thông là 1.231.762.556 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 46.
Vốn hóa thị trường
2,75 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,23 T US$
Khối lượng (24h)
148,71 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,82 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:01 , việc chuyển đổi 0.01 NEAR Protocol (NEAR) sang USD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0223 USD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 2,230000 US$ USD, trong khi 1 USD bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang USD mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang US Dollar

NEAR
USD
0.01
NEAR
0,02230000
USD
0.1
NEAR
0,22300000
USD
1
NEAR
2,230000
USD
2
NEAR
4,460000
USD
3
NEAR
6,690000
USD
5
NEAR
11,1500
USD
10
NEAR
22,3000
USD
20
NEAR
44,6000
USD
25
NEAR
55,7500
USD
50
NEAR
111,500
USD
100
NEAR
223,000
USD
250
NEAR
557,500
USD
500
NEAR
1.115,00
USD
1000
NEAR
2.230,00
USD
2500
NEAR
5.575,00
USD
Chuyển đổi US Dollar sang NEAR Protocol
USD

NEAR
0.01
USD
0,00448430
NEAR
0.1
USD
0,04484305
NEAR
1
USD
0,44843049
NEAR
2
USD
0,89686099
NEAR
3
USD
1,345291
NEAR
5
USD
2,242152
NEAR
10
USD
4,484305
NEAR
20
USD
8,968610
NEAR
25
USD
11,2108
NEAR
50
USD
22,4215
NEAR
100
USD
44,8430
NEAR
250
USD
112,108
NEAR
500
USD
224,215
NEAR
1000
USD
448,430
NEAR
2500
USD
1.121,076
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-USD được tạo vào lúc 23:01:53 8/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC