Chuyển đổi 10 USD thành NEAR
Chuyển đổi 10 USD sang NEAR theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR bằng 5,35 USD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:21, 3 tháng 7, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 5,350000 US$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 286.831.314 US$. NEAR Protocol tăng +0.07% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.01%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.183.246.170,68 US$ và tổng cung lưu thông là 1.094.070.497,33 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là .
Vốn hóa thị trường
5,85 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,09 T US$
Khối lượng (24h)
286,83 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,33 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:21 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang USD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 5.35 USD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 5,350000 US$ USD, trong khi 1 USD bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang USD mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol thành US Dollar
![near](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/10365/small/near.jpg?1696510367)
NEAR
USD
0.01
NEAR
0,05350000
USD
0.1
NEAR
0,53500000
USD
1
NEAR
5,350000
USD
2
NEAR
10,7000
USD
3
NEAR
16,0500
USD
5
NEAR
26,7500
USD
10
NEAR
53,5000
USD
20
NEAR
107,000
USD
25
NEAR
133,750
USD
50
NEAR
267,500
USD
100
NEAR
535,000
USD
250
NEAR
1.337,50
USD
500
NEAR
2.675,00
USD
1000
NEAR
5.350,00
USD
2500
NEAR
13.375,0
USD
Chuyển đổi US Dollar thành NEAR Protocol
USD
![near](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/10365/small/near.jpg?1696510367)
NEAR
0.01
USD
0,00186916
NEAR
0.1
USD
0,01869159
NEAR
1
USD
0,18691589
NEAR
2
USD
0,37383178
NEAR
3
USD
0,56074766
NEAR
5
USD
0,93457944
NEAR
10
USD
1,869159
NEAR
20
USD
3,738318
NEAR
25
USD
4,672897
NEAR
50
USD
9,345794
NEAR
100
USD
18,6916
NEAR
250
USD
46,7290
NEAR
500
USD
93,4579
NEAR
1000
USD
186,916
NEAR
2500
USD
467,290
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
NEAR-USD page created at 06:21:42 3/7/2024 UTC
Last Updated at 06:21:42 3/7/2024 UTC