Chuyển đổi 10 USD sang NEAR
Chuyển đổi 10 USD sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 2,63 USD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:58, 15 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến USD
Theo dõi
18:58, 15 tháng 3, 2025
0 USD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 2,630000 US$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 143.945.915 US$. NEAR Protocol giảm -0.53% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.01%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.240.075.987 US$ và tổng cung lưu thông là 1.195.093.174 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 40.
Vốn hóa thị trường
3,14 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,2 T US$
Khối lượng (24h)
143,95 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,26 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:58 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang USD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2.63 USD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 2,630000 US$ USD, trong khi 1 USD bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang USD mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang US Dollar

NEAR
USD
0.01
NEAR
0,02630000
USD
0.1
NEAR
0,26300000
USD
1
NEAR
2,630000
USD
2
NEAR
5,260000
USD
3
NEAR
7,890000
USD
5
NEAR
13,1500
USD
10
NEAR
26,3000
USD
20
NEAR
52,6000
USD
25
NEAR
65,7500
USD
50
NEAR
131,500
USD
100
NEAR
263,000
USD
250
NEAR
657,500
USD
500
NEAR
1.315,00
USD
1000
NEAR
2.630,00
USD
2500
NEAR
6.575,00
USD
Chuyển đổi US Dollar sang NEAR Protocol
USD

NEAR
0.01
USD
0,00380228
NEAR
0.1
USD
0,03802281
NEAR
1
USD
0,38022814
NEAR
2
USD
0,76045627
NEAR
3
USD
1,140684
NEAR
5
USD
1,901141
NEAR
10
USD
3,802281
NEAR
20
USD
7,604563
NEAR
25
USD
9,505703
NEAR
50
USD
19,0114
NEAR
100
USD
38,0228
NEAR
250
USD
95,0570
NEAR
500
USD
190,114
NEAR
1000
USD
380,228
NEAR
2500
USD
950,570
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-USD được tạo vào lúc 18:58:16 15/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC