Chuyển đổi 250 USD sang NEAR
Chuyển đổi 250 USD sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 2,54 USD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:06, 16 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến USD
Theo dõi
13:06, 16 tháng 3, 2025
0 USD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 2,540000 US$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 121.523.451 US$. NEAR Protocol giảm -3.63% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.31%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.240.259.731 US$ và tổng cung lưu thông là 1.195.322.514 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 40.
Vốn hóa thị trường
3,04 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,2 T US$
Khối lượng (24h)
121,52 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,16 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:06 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang USD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2.54 USD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 2,540000 US$ USD, trong khi 1 USD bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang USD mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang US Dollar

NEAR
USD
0.01
NEAR
0,02540000
USD
0.1
NEAR
0,25400000
USD
1
NEAR
2,540000
USD
2
NEAR
5,080000
USD
3
NEAR
7,620000
USD
5
NEAR
12,7000
USD
10
NEAR
25,4000
USD
20
NEAR
50,8000
USD
25
NEAR
63,5000
USD
50
NEAR
127,000
USD
100
NEAR
254,000
USD
250
NEAR
635,000
USD
500
NEAR
1.270,00
USD
1000
NEAR
2.540,00
USD
2500
NEAR
6.350,00
USD
Chuyển đổi US Dollar sang NEAR Protocol
USD

NEAR
0.01
USD
0,00393701
NEAR
0.1
USD
0,03937008
NEAR
1
USD
0,39370079
NEAR
2
USD
0,78740157
NEAR
3
USD
1,181102
NEAR
5
USD
1,968504
NEAR
10
USD
3,937008
NEAR
20
USD
7,874016
NEAR
25
USD
9,842520
NEAR
50
USD
19,6850
NEAR
100
USD
39,3701
NEAR
250
USD
98,4252
NEAR
500
USD
196,850
NEAR
1000
USD
393,701
NEAR
2500
USD
984,252
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-USD được tạo vào lúc 13:06:04 16/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC