Chuyển đổi 1000 NEAR sang USD
Chuyển đổi 1000 NEAR sang USD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR bằng 3,51 USD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:00, 16 tháng 2, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến USD
Theo dõi
22:00, 16 tháng 2, 2025
0 USD
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 3,510000 US$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 132.576.217 US$. NEAR Protocol tăng +3.11% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.06%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.235.629.234 US$ và tổng cung lưu thông là 1.184.823.727 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 35.
Vốn hóa thị trường
4,16 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,18 T US$
Khối lượng (24h)
132,58 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,34 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:00 , việc chuyển đổi 1000 NEAR Protocol (NEAR) sang USD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 3510 USD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 3,510000 US$ USD, trong khi 1 USD bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang USD mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang US Dollar
![near](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/10365/small/near.jpg?1696510367)
NEAR
USD
0.01
NEAR
0,03510000
USD
0.1
NEAR
0,35100000
USD
1
NEAR
3,510000
USD
2
NEAR
7,020000
USD
3
NEAR
10,5300
USD
5
NEAR
17,5500
USD
10
NEAR
35,1000
USD
20
NEAR
70,2000
USD
25
NEAR
87,7500
USD
50
NEAR
175,500
USD
100
NEAR
351,000
USD
250
NEAR
877,500
USD
500
NEAR
1.755,00
USD
1000
NEAR
3.510,00
USD
2500
NEAR
8.775,00
USD
Chuyển đổi US Dollar sang NEAR Protocol
USD
![near](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/10365/small/near.jpg?1696510367)
NEAR
0.01
USD
0,00284900
NEAR
0.1
USD
0,02849003
NEAR
1
USD
0,28490028
NEAR
2
USD
0,56980057
NEAR
3
USD
0,85470085
NEAR
5
USD
1,424501
NEAR
10
USD
2,849003
NEAR
20
USD
5,698006
NEAR
25
USD
7,122507
NEAR
50
USD
14,2450
NEAR
100
USD
28,4900
NEAR
250
USD
71,2251
NEAR
500
USD
142,450
NEAR
1000
USD
284,900
NEAR
2500
USD
712,251
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-USD được tạo vào lúc 22:00:15 16/2/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC