Chuyển đổi 1000 NEAR sang USD
Chuyển đổi 1000 NEAR sang USD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 2,21 USD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:50, 24 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến USD
Theo dõi
0:50, 24 tháng 10, 2025
0 USD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 2,210000 US$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 183.459.262 US$. NEAR Protocol tăng +1.35% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.09%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.277.588.477 US$ và tổng cung lưu thông là 1.249.836.992 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 54.
Vốn hóa thị trường
2,76 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,25 T US$
Khối lượng (24h)
183,46 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,82 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:50 , việc chuyển đổi 1000 NEAR Protocol (NEAR) sang USD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2210 USD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 2,210000 US$ USD, trong khi 1 USD bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang USD mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang US Dollar
NEAR
USD
0.01
NEAR
0,02210000
USD
0.1
NEAR
0,22100000
USD
1
NEAR
2,210000
USD
2
NEAR
4,420000
USD
3
NEAR
6,630000
USD
5
NEAR
11,0500
USD
10
NEAR
22,1000
USD
20
NEAR
44,2000
USD
25
NEAR
55,2500
USD
50
NEAR
110,500
USD
100
NEAR
221,000
USD
250
NEAR
552,500
USD
500
NEAR
1.105,00
USD
1000
NEAR
2.210,00
USD
2500
NEAR
5.525,00
USD
Chuyển đổi US Dollar sang NEAR Protocol
USD
NEAR
0.01
USD
0,00452489
NEAR
0.1
USD
0,04524887
NEAR
1
USD
0,45248869
NEAR
2
USD
0,90497738
NEAR
3
USD
1,357466
NEAR
5
USD
2,262443
NEAR
10
USD
4,524887
NEAR
20
USD
9,049774
NEAR
25
USD
11,3122
NEAR
50
USD
22,6244
NEAR
100
USD
45,2489
NEAR
250
USD
113,122
NEAR
500
USD
226,244
NEAR
1000
USD
452,489
NEAR
2500
USD
1.131,222
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-USD được tạo vào lúc 00:50:49 24/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC