Chuyển đổi 25 NEAR sang USD
Chuyển đổi 25 NEAR sang USD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 2,32 USD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:21, 7 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 2,320000 US$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 151.515.991 US$. NEAR Protocol tăng +2.43% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.15%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.254.002.336 US$ và tổng cung lưu thông là 1.221.048.159 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 46.
Vốn hóa thị trường
2,83 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
151,52 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,91 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:21 , việc chuyển đổi 25 NEAR Protocol (NEAR) sang USD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 57.99999999999999 USD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 2,320000 US$ USD, trong khi 1 USD bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang USD mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang US Dollar

NEAR
USD
0.01
NEAR
0,02320000
USD
0.1
NEAR
0,23200000
USD
1
NEAR
2,320000
USD
2
NEAR
4,640000
USD
3
NEAR
6,960000
USD
5
NEAR
11,6000
USD
10
NEAR
23,2000
USD
20
NEAR
46,4000
USD
25
NEAR
58,0000
USD
50
NEAR
116,000
USD
100
NEAR
232,000
USD
250
NEAR
580,000
USD
500
NEAR
1.160,00
USD
1000
NEAR
2.320,00
USD
2500
NEAR
5.800,00
USD
Chuyển đổi US Dollar sang NEAR Protocol
USD

NEAR
0.01
USD
0,00431034
NEAR
0.1
USD
0,04310345
NEAR
1
USD
0,43103448
NEAR
2
USD
0,86206897
NEAR
3
USD
1,293103
NEAR
5
USD
2,155172
NEAR
10
USD
4,310345
NEAR
20
USD
8,620690
NEAR
25
USD
10,7759
NEAR
50
USD
21,5517
NEAR
100
USD
43,1034
NEAR
250
USD
107,759
NEAR
500
USD
215,517
NEAR
1000
USD
431,034
NEAR
2500
USD
1.077,586
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-USD được tạo vào lúc 04:21:25 7/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC