Chuyển đổi 0.01 USD sang NEAR
Chuyển đổi 0.01 USD sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 2,29 USD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:55, 19 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến USD
Theo dõi
14:55, 19 tháng 11, 2025
0 USD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 2,290000 US$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 457.510.529 US$. NEAR Protocol tăng +1.65% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +1.85%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.280.331.928 US$ và tổng cung lưu thông là 1.280.331.530 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 49.
Vốn hóa thị trường
2,93 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,28 T US$
Khối lượng (24h)
457,51 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,93 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:55 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang USD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2.29 USD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 2,290000 US$ USD, trong khi 1 USD bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang USD mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang US Dollar
NEAR
USD
0.01
NEAR
0,02290000
USD
0.1
NEAR
0,22900000
USD
1
NEAR
2,290000
USD
2
NEAR
4,580000
USD
3
NEAR
6,870000
USD
5
NEAR
11,4500
USD
10
NEAR
22,9000
USD
20
NEAR
45,8000
USD
25
NEAR
57,2500
USD
50
NEAR
114,500
USD
100
NEAR
229,000
USD
250
NEAR
572,500
USD
500
NEAR
1.145,00
USD
1000
NEAR
2.290,00
USD
2500
NEAR
5.725,00
USD
Chuyển đổi US Dollar sang NEAR Protocol
USD
NEAR
0.01
USD
0,00436681
NEAR
0.1
USD
0,04366812
NEAR
1
USD
0,43668122
NEAR
2
USD
0,87336245
NEAR
3
USD
1,310044
NEAR
5
USD
2,183406
NEAR
10
USD
4,366812
NEAR
20
USD
8,733624
NEAR
25
USD
10,9170
NEAR
50
USD
21,8341
NEAR
100
USD
43,6681
NEAR
250
USD
109,170
NEAR
500
USD
218,341
NEAR
1000
USD
436,681
NEAR
2500
USD
1.091,703
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-USD được tạo vào lúc 14:55:20 19/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC