Chuyển đổi 0.1 NEAR thành USD
Chuyển đổi 0.1 NEAR sang USD theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR bằng 5,7 USD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:47, 26 tháng 7, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 5,700000 US$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 258.952.121 US$. NEAR Protocol tăng +6.33% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.62%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.183.246.170,68 US$ và tổng cung lưu thông là 1.105.594.372,89 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là .
Vốn hóa thị trường
6,3 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,11 T US$
Khối lượng (24h)
258,95 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,74 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:47 , việc chuyển đổi 0.1 NEAR Protocol (NEAR) sang USD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.5700000000000001 USD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 5,700000 US$ USD, trong khi 1 USD bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang USD mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol thành US Dollar
![near](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/10365/small/near.jpg?1696510367)
NEAR
USD
0.01
NEAR
0,05700000
USD
0.1
NEAR
0,57000000
USD
1
NEAR
5,700000
USD
2
NEAR
11,4000
USD
3
NEAR
17,1000
USD
5
NEAR
28,5000
USD
10
NEAR
57,0000
USD
20
NEAR
114,000
USD
25
NEAR
142,500
USD
50
NEAR
285,000
USD
100
NEAR
570,000
USD
250
NEAR
1.425,00
USD
500
NEAR
2.850,00
USD
1000
NEAR
5.700,00
USD
2500
NEAR
14.250,0
USD
Chuyển đổi US Dollar thành NEAR Protocol
USD
![near](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/10365/small/near.jpg?1696510367)
NEAR
0.01
USD
0,00175439
NEAR
0.1
USD
0,01754386
NEAR
1
USD
0,17543860
NEAR
2
USD
0,35087719
NEAR
3
USD
0,52631579
NEAR
5
USD
0,87719298
NEAR
10
USD
1,754386
NEAR
20
USD
3,508772
NEAR
25
USD
4,385965
NEAR
50
USD
8,771930
NEAR
100
USD
17,5439
NEAR
250
USD
43,8596
NEAR
500
USD
87,7193
NEAR
1000
USD
175,439
NEAR
2500
USD
438,596
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
NEAR-USD page created at 23:47:52 26/7/2024 UTC
Last Updated at 23:47:52 26/7/2024 UTC