Chuyển đổi 0.1 NEAR sang USD
Chuyển đổi 0.1 NEAR sang USD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 1,6 USD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:48, 15 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến USD
Theo dõi
1:48, 15 tháng 12, 2025
0 USD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 1,600000 US$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 134.861.911 US$. NEAR Protocol giảm -3.53% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.03%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.282.497.542 US$ và tổng cung lưu thông là 1.282.497.521 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 57.
Vốn hóa thị trường
2,05 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,28 T US$
Khối lượng (24h)
134,86 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,05 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:48 , việc chuyển đổi 0.1 NEAR Protocol (NEAR) sang USD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.16000000000000003 USD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 1,600000 US$ USD, trong khi 1 USD bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang USD mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang US Dollar
NEAR
USD
0.01
NEAR
0,01600000
USD
0.1
NEAR
0,16000000
USD
1
NEAR
1,600000
USD
2
NEAR
3,200000
USD
3
NEAR
4,800000
USD
5
NEAR
8,000000
USD
10
NEAR
16,0000
USD
20
NEAR
32,0000
USD
25
NEAR
40,0000
USD
50
NEAR
80,0000
USD
100
NEAR
160,000
USD
250
NEAR
400,000
USD
500
NEAR
800,000
USD
1000
NEAR
1.600,00
USD
2500
NEAR
4.000,00
USD
Chuyển đổi US Dollar sang NEAR Protocol
USD
NEAR
0.01
USD
0,00625000
NEAR
0.1
USD
0,06250000
NEAR
1
USD
0,62500000
NEAR
2
USD
1,250000
NEAR
3
USD
1,875000
NEAR
5
USD
3,125000
NEAR
10
USD
6,250000
NEAR
20
USD
12,5000
NEAR
25
USD
15,6250
NEAR
50
USD
31,2500
NEAR
100
USD
62,5000
NEAR
250
USD
156,250
NEAR
500
USD
312,500
NEAR
1000
USD
625,000
NEAR
2500
USD
1.562,50
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-USD được tạo vào lúc 01:48:39 15/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC