Chuyển đổi 10 NEAR sang USD
Chuyển đổi 10 NEAR sang USD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR bằng 5,88 USD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:09, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến USD
Theo dõi
23:09, 22 tháng 11, 2024
0 USD
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 5,880000 US$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 963.861.138 US$. NEAR Protocol tăng +2.01% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +2.41%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.221.547.524 US$ và tổng cung lưu thông là 1.217.906.155 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 25.
Vốn hóa thị trường
7,16 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
963,86 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,18 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:09 , việc chuyển đổi 10 NEAR Protocol (NEAR) sang USD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 58.8 USD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 5,880000 US$ USD, trong khi 1 USD bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang USD mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang US Dollar
NEAR
USD
0.01
NEAR
0,05880000
USD
0.1
NEAR
0,58800000
USD
1
NEAR
5,880000
USD
2
NEAR
11,7600
USD
3
NEAR
17,6400
USD
5
NEAR
29,4000
USD
10
NEAR
58,8000
USD
20
NEAR
117,600
USD
25
NEAR
147,000
USD
50
NEAR
294,000
USD
100
NEAR
588,000
USD
250
NEAR
1.470,00
USD
500
NEAR
2.940,00
USD
1000
NEAR
5.880,00
USD
2500
NEAR
14.700,0
USD
Chuyển đổi US Dollar sang NEAR Protocol
USD
NEAR
0.01
USD
0,00170068
NEAR
0.1
USD
0,01700680
NEAR
1
USD
0,17006803
NEAR
2
USD
0,34013605
NEAR
3
USD
0,51020408
NEAR
5
USD
0,85034014
NEAR
10
USD
1,700680
NEAR
20
USD
3,401361
NEAR
25
USD
4,251701
NEAR
50
USD
8,503401
NEAR
100
USD
17,0068
NEAR
250
USD
42,5170
NEAR
500
USD
85,0340
NEAR
1000
USD
170,068
NEAR
2500
USD
425,170
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-USD được tạo vào lúc 23:09:31 22/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC