Chuyển đổi 2 NEAR sang USD
Chuyển đổi 2 NEAR sang USD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 1,88 USD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:23, 23 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến USD
Theo dõi
9:23, 23 tháng 11, 2025
0 USD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 1,880000 US$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 249.663.620 US$. NEAR Protocol tăng +0.82% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.99%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.280.668.169 US$ và tổng cung lưu thông là 1.280.667.895 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 54.
Vốn hóa thị trường
2,41 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,28 T US$
Khối lượng (24h)
249,66 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,41 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:23 , việc chuyển đổi 2 NEAR Protocol (NEAR) sang USD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 3.76 USD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 1,880000 US$ USD, trong khi 1 USD bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang USD mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang US Dollar
NEAR
USD
0.01
NEAR
0,01880000
USD
0.1
NEAR
0,18800000
USD
1
NEAR
1,880000
USD
2
NEAR
3,760000
USD
3
NEAR
5,640000
USD
5
NEAR
9,400000
USD
10
NEAR
18,8000
USD
20
NEAR
37,6000
USD
25
NEAR
47,0000
USD
50
NEAR
94,0000
USD
100
NEAR
188,000
USD
250
NEAR
470,000
USD
500
NEAR
940,000
USD
1000
NEAR
1.880,00
USD
2500
NEAR
4.700,00
USD
Chuyển đổi US Dollar sang NEAR Protocol
USD
NEAR
0.01
USD
0,00531915
NEAR
0.1
USD
0,05319149
NEAR
1
USD
0,53191489
NEAR
2
USD
1,063830
NEAR
3
USD
1,595745
NEAR
5
USD
2,659574
NEAR
10
USD
5,319149
NEAR
20
USD
10,6383
NEAR
25
USD
13,2979
NEAR
50
USD
26,5957
NEAR
100
USD
53,1915
NEAR
250
USD
132,979
NEAR
500
USD
265,957
NEAR
1000
USD
531,915
NEAR
2500
USD
1.329,787
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-USD được tạo vào lúc 09:23:39 23/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC