Chuyển đổi 2 NEAR sang USD
Chuyển đổi 2 NEAR sang USD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 1,66 USD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:55, 13 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến USD
Theo dõi
13:55, 13 tháng 12, 2025
0 USD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 1,660000 US$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 148.498.992 US$. NEAR Protocol giảm -2.29% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.44%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.282.341.871 US$ và tổng cung lưu thông là 1.282.341.804 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 56.
Vốn hóa thị trường
2,13 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,28 T US$
Khối lượng (24h)
148,5 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,13 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:55 , việc chuyển đổi 2 NEAR Protocol (NEAR) sang USD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 3.32 USD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 1,660000 US$ USD, trong khi 1 USD bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang USD mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang US Dollar
NEAR
USD
0.01
NEAR
0,01660000
USD
0.1
NEAR
0,16600000
USD
1
NEAR
1,660000
USD
2
NEAR
3,320000
USD
3
NEAR
4,980000
USD
5
NEAR
8,300000
USD
10
NEAR
16,6000
USD
20
NEAR
33,2000
USD
25
NEAR
41,5000
USD
50
NEAR
83,0000
USD
100
NEAR
166,000
USD
250
NEAR
415,000
USD
500
NEAR
830,000
USD
1000
NEAR
1.660,00
USD
2500
NEAR
4.150,00
USD
Chuyển đổi US Dollar sang NEAR Protocol
USD
NEAR
0.01
USD
0,00602410
NEAR
0.1
USD
0,06024096
NEAR
1
USD
0,60240964
NEAR
2
USD
1,204819
NEAR
3
USD
1,807229
NEAR
5
USD
3,012048
NEAR
10
USD
6,024096
NEAR
20
USD
12,0482
NEAR
25
USD
15,0602
NEAR
50
USD
30,1205
NEAR
100
USD
60,2410
NEAR
250
USD
150,602
NEAR
500
USD
301,205
NEAR
1000
USD
602,410
NEAR
2500
USD
1.506,024
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-USD được tạo vào lúc 13:55:41 13/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC