Chuyển đổi 0.1 USD sang NEAR
Chuyển đổi 0.1 USD sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 2,95 USD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:57, 5 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 2,950000 US$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 204.350.872 US$. NEAR Protocol giảm -2.82% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.11%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.274.381.265 US$ và tổng cung lưu thông là 1.249.836.992 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 48.
Vốn hóa thị trường
3,7 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,25 T US$
Khối lượng (24h)
204,35 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,78 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:57 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang USD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2.95 USD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 2,950000 US$ USD, trong khi 1 USD bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang USD mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang US Dollar

NEAR
USD
0.01
NEAR
0,02950000
USD
0.1
NEAR
0,29500000
USD
1
NEAR
2,950000
USD
2
NEAR
5,900000
USD
3
NEAR
8,850000
USD
5
NEAR
14,7500
USD
10
NEAR
29,5000
USD
20
NEAR
59,0000
USD
25
NEAR
73,7500
USD
50
NEAR
147,500
USD
100
NEAR
295,000
USD
250
NEAR
737,500
USD
500
NEAR
1.475,00
USD
1000
NEAR
2.950,00
USD
2500
NEAR
7.375,00
USD
Chuyển đổi US Dollar sang NEAR Protocol
USD

NEAR
0.01
USD
0,00338983
NEAR
0.1
USD
0,03389831
NEAR
1
USD
0,33898305
NEAR
2
USD
0,67796610
NEAR
3
USD
1,016949
NEAR
5
USD
1,694915
NEAR
10
USD
3,389831
NEAR
20
USD
6,779661
NEAR
25
USD
8,474576
NEAR
50
USD
16,9492
NEAR
100
USD
33,8983
NEAR
250
USD
84,7458
NEAR
500
USD
169,492
NEAR
1000
USD
338,983
NEAR
2500
USD
847,458
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-USD được tạo vào lúc 02:57:28 5/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC