Chuyển đổi 1 NEAR thành USD
Chuyển đổi 1 NEAR sang USD theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR bằng 5,34 USD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:43, 3 tháng 7, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 5,340000 US$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 287.970.222 US$. NEAR Protocol tăng +0.84% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.72%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.183.246.170,68 US$ và tổng cung lưu thông là 1.094.070.497,33 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là .
Vốn hóa thị trường
5,83 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,09 T US$
Khối lượng (24h)
287,97 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,31 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:43 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang USD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 5.34 USD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 5,340000 US$ USD, trong khi 1 USD bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang USD mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol thành US Dollar
![near](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/10365/small/near.jpg?1696510367)
NEAR
USD
0.01
NEAR
0,05340000
USD
0.1
NEAR
0,53400000
USD
1
NEAR
5,340000
USD
2
NEAR
10,6800
USD
3
NEAR
16,0200
USD
5
NEAR
26,7000
USD
10
NEAR
53,4000
USD
20
NEAR
106,800
USD
25
NEAR
133,500
USD
50
NEAR
267,000
USD
100
NEAR
534,000
USD
250
NEAR
1.335,00
USD
500
NEAR
2.670,00
USD
1000
NEAR
5.340,00
USD
2500
NEAR
13.350,0
USD
Chuyển đổi US Dollar thành NEAR Protocol
USD
![near](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/10365/small/near.jpg?1696510367)
NEAR
0.01
USD
0,00187266
NEAR
0.1
USD
0,01872659
NEAR
1
USD
0,18726592
NEAR
2
USD
0,37453184
NEAR
3
USD
0,56179775
NEAR
5
USD
0,93632959
NEAR
10
USD
1,872659
NEAR
20
USD
3,745318
NEAR
25
USD
4,681648
NEAR
50
USD
9,363296
NEAR
100
USD
18,7266
NEAR
250
USD
46,8165
NEAR
500
USD
93,6330
NEAR
1000
USD
187,266
NEAR
2500
USD
468,165
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
NEAR-USD page created at 07:43:34 3/7/2024 UTC
Last Updated at 07:43:34 3/7/2024 UTC