Chuyển đổi 1 USD sang NEAR
Chuyển đổi 1 USD sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 2,88 USD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:17, 22 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 2,880000 US$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 321.365.597 US$. NEAR Protocol tăng +2.41% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +1.10%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.251.320.390 US$ và tổng cung lưu thông là 1.217.826.002 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 41.
Vốn hóa thị trường
3,51 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
321,37 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,6 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:17 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang USD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2.88 USD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 2,880000 US$ USD, trong khi 1 USD bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang USD mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang US Dollar

NEAR
USD
0.01
NEAR
0,02880000
USD
0.1
NEAR
0,28800000
USD
1
NEAR
2,880000
USD
2
NEAR
5,760000
USD
3
NEAR
8,640000
USD
5
NEAR
14,4000
USD
10
NEAR
28,8000
USD
20
NEAR
57,6000
USD
25
NEAR
72,0000
USD
50
NEAR
144,000
USD
100
NEAR
288,000
USD
250
NEAR
720,000
USD
500
NEAR
1.440,00
USD
1000
NEAR
2.880,00
USD
2500
NEAR
7.200,00
USD
Chuyển đổi US Dollar sang NEAR Protocol
USD

NEAR
0.01
USD
0,00347222
NEAR
0.1
USD
0,03472222
NEAR
1
USD
0,34722222
NEAR
2
USD
0,69444444
NEAR
3
USD
1,041667
NEAR
5
USD
1,736111
NEAR
10
USD
3,472222
NEAR
20
USD
6,944444
NEAR
25
USD
8,680556
NEAR
50
USD
17,3611
NEAR
100
USD
34,7222
NEAR
250
USD
86,8056
NEAR
500
USD
173,611
NEAR
1000
USD
347,222
NEAR
2500
USD
868,056
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-USD được tạo vào lúc 00:17:59 22/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC