Chuyển đổi 25 USD sang NEAR
Chuyển đổi 25 USD sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 2,91 USD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:27, 23 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến USD
Theo dõi
15:27, 23 tháng 7, 2025
0 USD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 2,910000 US$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 361.311.277 US$. NEAR Protocol giảm -1.86% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.14%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.261.838.566 US$ và tổng cung lưu thông là 1.239.101.138 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 43.
Vốn hóa thị trường
3,61 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,24 T US$
Khối lượng (24h)
361,31 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,68 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:27 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang USD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2.91 USD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 2,910000 US$ USD, trong khi 1 USD bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang USD mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang US Dollar

NEAR
USD
0.01
NEAR
0,02910000
USD
0.1
NEAR
0,29100000
USD
1
NEAR
2,910000
USD
2
NEAR
5,820000
USD
3
NEAR
8,730000
USD
5
NEAR
14,5500
USD
10
NEAR
29,1000
USD
20
NEAR
58,2000
USD
25
NEAR
72,7500
USD
50
NEAR
145,500
USD
100
NEAR
291,000
USD
250
NEAR
727,500
USD
500
NEAR
1.455,00
USD
1000
NEAR
2.910,00
USD
2500
NEAR
7.275,00
USD
Chuyển đổi US Dollar sang NEAR Protocol
USD

NEAR
0.01
USD
0,00343643
NEAR
0.1
USD
0,03436426
NEAR
1
USD
0,34364261
NEAR
2
USD
0,68728522
NEAR
3
USD
1,030928
NEAR
5
USD
1,718213
NEAR
10
USD
3,436426
NEAR
20
USD
6,872852
NEAR
25
USD
8,591065
NEAR
50
USD
17,1821
NEAR
100
USD
34,3643
NEAR
250
USD
85,9107
NEAR
500
USD
171,821
NEAR
1000
USD
343,643
NEAR
2500
USD
859,107
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-USD được tạo vào lúc 15:27:07 23/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC