Chuyển đổi 100 USD sang NEAR
Chuyển đổi 100 USD sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 2,16 USD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:52, 7 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 2,160000 US$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 120.253.919 US$. NEAR Protocol giảm -1.15% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.22%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.259.191.705 US$ và tổng cung lưu thông là 1.231.571.683 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 46.
Vốn hóa thị trường
2,66 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,23 T US$
Khối lượng (24h)
120,25 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,72 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:52 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang USD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2.16 USD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 2,160000 US$ USD, trong khi 1 USD bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang USD mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang US Dollar

NEAR
USD
0.01
NEAR
0,02160000
USD
0.1
NEAR
0,21600000
USD
1
NEAR
2,160000
USD
2
NEAR
4,320000
USD
3
NEAR
6,480000
USD
5
NEAR
10,8000
USD
10
NEAR
21,6000
USD
20
NEAR
43,2000
USD
25
NEAR
54,0000
USD
50
NEAR
108,000
USD
100
NEAR
216,000
USD
250
NEAR
540,000
USD
500
NEAR
1.080,00
USD
1000
NEAR
2.160,00
USD
2500
NEAR
5.400,00
USD
Chuyển đổi US Dollar sang NEAR Protocol
USD

NEAR
0.01
USD
0,00462963
NEAR
0.1
USD
0,04629630
NEAR
1
USD
0,46296296
NEAR
2
USD
0,92592593
NEAR
3
USD
1,388889
NEAR
5
USD
2,314815
NEAR
10
USD
4,629630
NEAR
20
USD
9,259259
NEAR
25
USD
11,5741
NEAR
50
USD
23,1481
NEAR
100
USD
46,2963
NEAR
250
USD
115,741
NEAR
500
USD
231,481
NEAR
1000
USD
462,963
NEAR
2500
USD
1.157,407
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-USD được tạo vào lúc 17:52:52 7/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC