Chuyển đổi 100 USD sang NEAR
Chuyển đổi 100 USD sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 2,81 USD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:52, 21 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 2,810000 US$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 224.173.212 US$. NEAR Protocol tăng +1.49% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.68%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.251.163.660 US$ và tổng cung lưu thông là 1.217.632.140 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 41.
Vốn hóa thị trường
3,42 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
224,17 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,51 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:52 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang USD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2.81 USD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 2,810000 US$ USD, trong khi 1 USD bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang USD mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang US Dollar

NEAR
USD
0.01
NEAR
0,02810000
USD
0.1
NEAR
0,28100000
USD
1
NEAR
2,810000
USD
2
NEAR
5,620000
USD
3
NEAR
8,430000
USD
5
NEAR
14,0500
USD
10
NEAR
28,1000
USD
20
NEAR
56,2000
USD
25
NEAR
70,2500
USD
50
NEAR
140,500
USD
100
NEAR
281,000
USD
250
NEAR
702,500
USD
500
NEAR
1.405,00
USD
1000
NEAR
2.810,00
USD
2500
NEAR
7.025,00
USD
Chuyển đổi US Dollar sang NEAR Protocol
USD

NEAR
0.01
USD
0,00355872
NEAR
0.1
USD
0,03558719
NEAR
1
USD
0,35587189
NEAR
2
USD
0,71174377
NEAR
3
USD
1,067616
NEAR
5
USD
1,779359
NEAR
10
USD
3,558719
NEAR
20
USD
7,117438
NEAR
25
USD
8,896797
NEAR
50
USD
17,7936
NEAR
100
USD
35,5872
NEAR
250
USD
88,9680
NEAR
500
USD
177,936
NEAR
1000
USD
355,872
NEAR
2500
USD
889,680
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-USD được tạo vào lúc 04:52:41 21/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC