Chuyển đổi 2 USD sang NEAR
Chuyển đổi 2 USD sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 2,65 USD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:29, 14 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến USD
Theo dõi
22:29, 14 tháng 3, 2025
0 USD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 2,650000 US$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 302.992.573 US$. NEAR Protocol tăng +4.57% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.17%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.239.984.668 US$ và tổng cung lưu thông là 1.194.977.992 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 39.
Vốn hóa thị trường
3,16 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,19 T US$
Khối lượng (24h)
302,99 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,28 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:29 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang USD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2.65 USD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 2,650000 US$ USD, trong khi 1 USD bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang USD mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang US Dollar

NEAR
USD
0.01
NEAR
0,02650000
USD
0.1
NEAR
0,26500000
USD
1
NEAR
2,650000
USD
2
NEAR
5,300000
USD
3
NEAR
7,950000
USD
5
NEAR
13,2500
USD
10
NEAR
26,5000
USD
20
NEAR
53,0000
USD
25
NEAR
66,2500
USD
50
NEAR
132,500
USD
100
NEAR
265,000
USD
250
NEAR
662,500
USD
500
NEAR
1.325,00
USD
1000
NEAR
2.650,00
USD
2500
NEAR
6.625,00
USD
Chuyển đổi US Dollar sang NEAR Protocol
USD

NEAR
0.01
USD
0,00377358
NEAR
0.1
USD
0,03773585
NEAR
1
USD
0,37735849
NEAR
2
USD
0,75471698
NEAR
3
USD
1,132075
NEAR
5
USD
1,886792
NEAR
10
USD
3,773585
NEAR
20
USD
7,547170
NEAR
25
USD
9,433962
NEAR
50
USD
18,8679
NEAR
100
USD
37,7358
NEAR
250
USD
94,3396
NEAR
500
USD
188,679
NEAR
1000
USD
377,358
NEAR
2500
USD
943,396
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-USD được tạo vào lúc 22:29:07 14/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC