Chuyển đổi 2 USD sang NEAR
Chuyển đổi 2 USD sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 2,19 USD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:18, 6 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 2,190000 US$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 99.938.428 US$. NEAR Protocol tăng +3.27% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.94%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.259.035.501 US$ và tổng cung lưu thông là 1.231.381.224 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 46.
Vốn hóa thị trường
2,7 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,23 T US$
Khối lượng (24h)
99,94 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,76 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:18 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang USD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2.19 USD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 2,190000 US$ USD, trong khi 1 USD bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang USD mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang US Dollar

NEAR
USD
0.01
NEAR
0,02190000
USD
0.1
NEAR
0,21900000
USD
1
NEAR
2,190000
USD
2
NEAR
4,380000
USD
3
NEAR
6,570000
USD
5
NEAR
10,9500
USD
10
NEAR
21,9000
USD
20
NEAR
43,8000
USD
25
NEAR
54,7500
USD
50
NEAR
109,500
USD
100
NEAR
219,000
USD
250
NEAR
547,500
USD
500
NEAR
1.095,00
USD
1000
NEAR
2.190,00
USD
2500
NEAR
5.475,00
USD
Chuyển đổi US Dollar sang NEAR Protocol
USD

NEAR
0.01
USD
0,00456621
NEAR
0.1
USD
0,04566210
NEAR
1
USD
0,45662100
NEAR
2
USD
0,91324201
NEAR
3
USD
1,369863
NEAR
5
USD
2,283105
NEAR
10
USD
4,566210
NEAR
20
USD
9,132420
NEAR
25
USD
11,4155
NEAR
50
USD
22,8311
NEAR
100
USD
45,6621
NEAR
250
USD
114,155
NEAR
500
USD
228,311
NEAR
1000
USD
456,621
NEAR
2500
USD
1.141,553
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-USD được tạo vào lúc 19:18:51 6/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC