Chuyển đổi 2 USD sang NEAR
Chuyển đổi 2 USD sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 2,97 USD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:33, 5 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến USD
Theo dõi
18:33, 5 tháng 10, 2025
0 USD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 2,970000 US$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 332.076.284 US$. NEAR Protocol tăng +2.32% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -1.26%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.274.484.532 US$ và tổng cung lưu thông là 1.249.836.992 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 49.
Vốn hóa thị trường
3,71 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,25 T US$
Khối lượng (24h)
332,08 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,79 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:33 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang USD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2.97 USD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 2,970000 US$ USD, trong khi 1 USD bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang USD mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang US Dollar

NEAR
USD
0.01
NEAR
0,02970000
USD
0.1
NEAR
0,29700000
USD
1
NEAR
2,970000
USD
2
NEAR
5,940000
USD
3
NEAR
8,910000
USD
5
NEAR
14,8500
USD
10
NEAR
29,7000
USD
20
NEAR
59,4000
USD
25
NEAR
74,2500
USD
50
NEAR
148,500
USD
100
NEAR
297,000
USD
250
NEAR
742,500
USD
500
NEAR
1.485,00
USD
1000
NEAR
2.970,00
USD
2500
NEAR
7.425,00
USD
Chuyển đổi US Dollar sang NEAR Protocol
USD

NEAR
0.01
USD
0,00336700
NEAR
0.1
USD
0,03367003
NEAR
1
USD
0,33670034
NEAR
2
USD
0,67340067
NEAR
3
USD
1,010101
NEAR
5
USD
1,683502
NEAR
10
USD
3,367003
NEAR
20
USD
6,734007
NEAR
25
USD
8,417508
NEAR
50
USD
16,8350
NEAR
100
USD
33,6700
NEAR
250
USD
84,1751
NEAR
500
USD
168,350
NEAR
1000
USD
336,700
NEAR
2500
USD
841,751
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-USD được tạo vào lúc 18:33:24 5/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC