Chuyển đổi 5 NEAR sang USD
Chuyển đổi 5 NEAR sang USD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 2,64 USD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:07, 14 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến USD
Theo dõi
16:07, 14 tháng 3, 2025
0 USD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 2,640000 US$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 309.905.060 US$. NEAR Protocol tăng +1.40% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.35%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.239.890.901 US$ và tổng cung lưu thông là 1.194.863.466 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 39.
Vốn hóa thị trường
3,16 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,19 T US$
Khối lượng (24h)
309,91 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,28 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:07 , việc chuyển đổi 5 NEAR Protocol (NEAR) sang USD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 13.200000000000001 USD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 2,640000 US$ USD, trong khi 1 USD bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang USD mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang US Dollar

NEAR
USD
0.01
NEAR
0,02640000
USD
0.1
NEAR
0,26400000
USD
1
NEAR
2,640000
USD
2
NEAR
5,280000
USD
3
NEAR
7,920000
USD
5
NEAR
13,2000
USD
10
NEAR
26,4000
USD
20
NEAR
52,8000
USD
25
NEAR
66,0000
USD
50
NEAR
132,000
USD
100
NEAR
264,000
USD
250
NEAR
660,000
USD
500
NEAR
1.320,00
USD
1000
NEAR
2.640,00
USD
2500
NEAR
6.600,00
USD
Chuyển đổi US Dollar sang NEAR Protocol
USD

NEAR
0.01
USD
0,00378788
NEAR
0.1
USD
0,03787879
NEAR
1
USD
0,37878788
NEAR
2
USD
0,75757576
NEAR
3
USD
1,136364
NEAR
5
USD
1,893939
NEAR
10
USD
3,787879
NEAR
20
USD
7,575758
NEAR
25
USD
9,469697
NEAR
50
USD
18,9394
NEAR
100
USD
37,8788
NEAR
250
USD
94,6970
NEAR
500
USD
189,394
NEAR
1000
USD
378,788
NEAR
2500
USD
946,970
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-USD được tạo vào lúc 16:07:09 14/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC