Chuyển đổi 1 USD sang HBAR
Chuyển đổi 1 USD sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,161 USD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:15, 3 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,16080400 US$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 273.611.592 US$. Hedera tăng +8.09% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.53%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.391.439.585,8 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 26.
Vốn hóa thị trường
6,82 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
273,61 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,04 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:15 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang USD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.160804 USD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,16080400 US$ USD, trong khi 1 USD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang USD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang US Dollar

HBAR
USD
0.01
HBAR
0,00160804
USD
0.1
HBAR
0,01608040
USD
1
HBAR
0,16080400
USD
2
HBAR
0,32160800
USD
3
HBAR
0,48241200
USD
5
HBAR
0,80402000
USD
10
HBAR
1,608040
USD
20
HBAR
3,216080
USD
25
HBAR
4,020100
USD
50
HBAR
8,040200
USD
100
HBAR
16,0804
USD
250
HBAR
40,2010
USD
500
HBAR
80,4020
USD
1000
HBAR
160,804
USD
2500
HBAR
402,010
USD
Chuyển đổi US Dollar sang Hedera
USD

HBAR
0.01
USD
0,06218751
HBAR
0.1
USD
0,62187508
HBAR
1
USD
6,218751
HBAR
2
USD
12,4375
HBAR
3
USD
18,6563
HBAR
5
USD
31,0938
HBAR
10
USD
62,1875
HBAR
20
USD
124,375
HBAR
25
USD
155,469
HBAR
50
USD
310,938
HBAR
100
USD
621,875
HBAR
250
USD
1.554,688
HBAR
500
USD
3.109,375
HBAR
1000
USD
6.218,751
HBAR
2500
USD
15.546,877
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-USD được tạo vào lúc 15:15:13 3/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC