Chuyển đổi 500 USD sang HBAR
Chuyển đổi 500 USD sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,19 USD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:40, 18 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,19049700 US$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 239.078.576 US$. Hedera tăng +0.82% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng -0.00%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.219.399.509,2 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 20.
Vốn hóa thị trường
8,08 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,22 T US$
Khối lượng (24h)
239,08 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,57 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:40 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang USD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.190497 USD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,19049700 US$ USD, trong khi 1 USD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang USD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang US Dollar

HBAR
USD
0.01
HBAR
0,00190497
USD
0.1
HBAR
0,01904970
USD
1
HBAR
0,19049700
USD
2
HBAR
0,38099400
USD
3
HBAR
0,57149100
USD
5
HBAR
0,95248500
USD
10
HBAR
1,904970
USD
20
HBAR
3,809940
USD
25
HBAR
4,762425
USD
50
HBAR
9,524850
USD
100
HBAR
19,0497
USD
250
HBAR
47,6242
USD
500
HBAR
95,2485
USD
1000
HBAR
190,497
USD
2500
HBAR
476,243
USD
Chuyển đổi US Dollar sang Hedera
USD

HBAR
0.01
USD
0,05249427
HBAR
0.1
USD
0,52494265
HBAR
1
USD
5,249427
HBAR
2
USD
10,4989
HBAR
3
USD
15,7483
HBAR
5
USD
26,2471
HBAR
10
USD
52,4943
HBAR
20
USD
104,989
HBAR
25
USD
131,236
HBAR
50
USD
262,471
HBAR
100
USD
524,943
HBAR
250
USD
1.312,357
HBAR
500
USD
2.624,713
HBAR
1000
USD
5.249,427
HBAR
2500
USD
13.123,566
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-USD được tạo vào lúc 01:40:54 18/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC