Chuyển đổi 500 USD sang HBAR
Chuyển đổi 500 USD sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,156 USD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:46, 8 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,15641800 US$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 171.863.442 US$. Hedera giảm -2.43% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng 0.00%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.391.439.525,61 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 26.
Vốn hóa thị trường
6,63 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
171,86 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,82 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:46 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang USD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.156418 USD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,15641800 US$ USD, trong khi 1 USD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang USD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang US Dollar

HBAR
USD
0.01
HBAR
0,00156418
USD
0.1
HBAR
0,01564180
USD
1
HBAR
0,15641800
USD
2
HBAR
0,31283600
USD
3
HBAR
0,46925400
USD
5
HBAR
0,78209000
USD
10
HBAR
1,564180
USD
20
HBAR
3,128360
USD
25
HBAR
3,910450
USD
50
HBAR
7,820900
USD
100
HBAR
15,6418
USD
250
HBAR
39,1045
USD
500
HBAR
78,2090
USD
1000
HBAR
156,418
USD
2500
HBAR
391,045
USD
Chuyển đổi US Dollar sang Hedera
USD

HBAR
0.01
USD
0,06393126
HBAR
0.1
USD
0,63931261
HBAR
1
USD
6,393126
HBAR
2
USD
12,7863
HBAR
3
USD
19,1794
HBAR
5
USD
31,9656
HBAR
10
USD
63,9313
HBAR
20
USD
127,863
HBAR
25
USD
159,828
HBAR
50
USD
319,656
HBAR
100
USD
639,313
HBAR
250
USD
1.598,282
HBAR
500
USD
3.196,563
HBAR
1000
USD
6.393,126
HBAR
2500
USD
15.982,815
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-USD được tạo vào lúc 13:46:58 8/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC