Chuyển đổi 5 USD sang HBAR
Chuyển đổi 5 USD sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,192 USD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:52, 15 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,19245300 US$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 339.348.812 US$. Hedera tăng +1.95% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.54%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.217.580.820,68 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 19.
Vốn hóa thị trường
8,18 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,22 T US$
Khối lượng (24h)
339,35 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,69 T US$
Kể từ hôm nay lúc 08:52 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang USD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.192453 USD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,19245300 US$ USD, trong khi 1 USD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang USD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang US Dollar

HBAR
USD
0.01
HBAR
0,00192453
USD
0.1
HBAR
0,01924530
USD
1
HBAR
0,19245300
USD
2
HBAR
0,38490600
USD
3
HBAR
0,57735900
USD
5
HBAR
0,96226500
USD
10
HBAR
1,924530
USD
20
HBAR
3,849060
USD
25
HBAR
4,811325
USD
50
HBAR
9,622650
USD
100
HBAR
19,2453
USD
250
HBAR
48,1133
USD
500
HBAR
96,2265
USD
1000
HBAR
192,453
USD
2500
HBAR
481,133
USD
Chuyển đổi US Dollar sang Hedera
USD

HBAR
0.01
USD
0,05196074
HBAR
0.1
USD
0,51960738
HBAR
1
USD
5,196074
HBAR
2
USD
10,3921
HBAR
3
USD
15,5882
HBAR
5
USD
25,9804
HBAR
10
USD
51,9607
HBAR
20
USD
103,921
HBAR
25
USD
129,902
HBAR
50
USD
259,804
HBAR
100
USD
519,607
HBAR
250
USD
1.299,018
HBAR
500
USD
2.598,037
HBAR
1000
USD
5.196,074
HBAR
2500
USD
12.990,185
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-USD được tạo vào lúc 08:52:44 15/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC