Chuyển đổi 500 HBAR sang USD
Chuyển đổi 500 HBAR sang USD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,242 USD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:57, 21 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,24171000 US$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 320.203.037 US$. Hedera tăng +3.31% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +1.62%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.927.394,61 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
10,24 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
320,2 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,07 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:57 , việc chuyển đổi 500 Hedera (HBAR) sang USD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 120.855 USD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,24171000 US$ USD, trong khi 1 USD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang USD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang US Dollar

HBAR
USD
0.01
HBAR
0,00241710
USD
0.1
HBAR
0,02417100
USD
1
HBAR
0,24171000
USD
2
HBAR
0,48342000
USD
3
HBAR
0,72513000
USD
5
HBAR
1,208550
USD
10
HBAR
2,417100
USD
20
HBAR
4,834200
USD
25
HBAR
6,042750
USD
50
HBAR
12,0855
USD
100
HBAR
24,1710
USD
250
HBAR
60,4275
USD
500
HBAR
120,855
USD
1000
HBAR
241,710
USD
2500
HBAR
604,275
USD
Chuyển đổi US Dollar sang Hedera
USD

HBAR
0.01
USD
0,04137189
HBAR
0.1
USD
0,41371892
HBAR
1
USD
4,137189
HBAR
2
USD
8,274378
HBAR
3
USD
12,4116
HBAR
5
USD
20,6859
HBAR
10
USD
41,3719
HBAR
20
USD
82,7438
HBAR
25
USD
103,430
HBAR
50
USD
206,859
HBAR
100
USD
413,719
HBAR
250
USD
1.034,297
HBAR
500
USD
2.068,595
HBAR
1000
USD
4.137,189
HBAR
2500
USD
10.342,973
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-USD được tạo vào lúc 01:57:57 21/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC