Chuyển đổi 0.01 HBAR sang USD
Chuyển đổi 0.01 HBAR sang USD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,242 USD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:51, 21 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,24208100 US$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 303.350.267 US$. Hedera tăng +4.02% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.20%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.927.394,62 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
10,26 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
303,35 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,1 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:51 , việc chuyển đổi 0.01 Hedera (HBAR) sang USD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00242081 USD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,24208100 US$ USD, trong khi 1 USD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang USD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang US Dollar

HBAR
USD
0.01
HBAR
0,00242081
USD
0.1
HBAR
0,02420810
USD
1
HBAR
0,24208100
USD
2
HBAR
0,48416200
USD
3
HBAR
0,72624300
USD
5
HBAR
1,210405
USD
10
HBAR
2,420810
USD
20
HBAR
4,841620
USD
25
HBAR
6,052025
USD
50
HBAR
12,1040
USD
100
HBAR
24,2081
USD
250
HBAR
60,5203
USD
500
HBAR
121,041
USD
1000
HBAR
242,081
USD
2500
HBAR
605,203
USD
Chuyển đổi US Dollar sang Hedera
USD

HBAR
0.01
USD
0,04130849
HBAR
0.1
USD
0,41308488
HBAR
1
USD
4,130849
HBAR
2
USD
8,261698
HBAR
3
USD
12,3925
HBAR
5
USD
20,6542
HBAR
10
USD
41,3085
HBAR
20
USD
82,6170
HBAR
25
USD
103,271
HBAR
50
USD
206,542
HBAR
100
USD
413,085
HBAR
250
USD
1.032,712
HBAR
500
USD
2.065,424
HBAR
1000
USD
4.130,849
HBAR
2500
USD
10.327,122
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-USD được tạo vào lúc 06:51:11 21/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC