Chuyển đổi 0.1 HBAR sang USD
Chuyển đổi 0.1 HBAR sang USD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,16 USD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:30, 4 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,15968400 US$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 230.663.962 US$. Hedera tăng +1.33% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.56%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.391.439.525,47 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 26.
Vốn hóa thị trường
6,76 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
230,66 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,97 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:30 , việc chuyển đổi 0.1 Hedera (HBAR) sang USD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0159684 USD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,15968400 US$ USD, trong khi 1 USD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang USD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang US Dollar

HBAR
USD
0.01
HBAR
0,00159684
USD
0.1
HBAR
0,01596840
USD
1
HBAR
0,15968400
USD
2
HBAR
0,31936800
USD
3
HBAR
0,47905200
USD
5
HBAR
0,79842000
USD
10
HBAR
1,596840
USD
20
HBAR
3,193680
USD
25
HBAR
3,992100
USD
50
HBAR
7,984200
USD
100
HBAR
15,9684
USD
250
HBAR
39,9210
USD
500
HBAR
79,8420
USD
1000
HBAR
159,684
USD
2500
HBAR
399,210
USD
Chuyển đổi US Dollar sang Hedera
USD

HBAR
0.01
USD
0,06262368
HBAR
0.1
USD
0,62623682
HBAR
1
USD
6,262368
HBAR
2
USD
12,5247
HBAR
3
USD
18,7871
HBAR
5
USD
31,3118
HBAR
10
USD
62,6237
HBAR
20
USD
125,247
HBAR
25
USD
156,559
HBAR
50
USD
313,118
HBAR
100
USD
626,237
HBAR
250
USD
1.565,592
HBAR
500
USD
3.131,184
HBAR
1000
USD
6.262,368
HBAR
2500
USD
15.655,92
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-USD được tạo vào lúc 01:30:59 4/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC