Chuyển đổi 0.1 HBAR thành USD
Chuyển đổi 0.1 HBAR sang USD theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR bằng 0,068 USD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:59, 27 tháng 7, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,06836300 US$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 43.919.536 US$. Hedera tăng +3.91% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.64%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 35.864.803.624,24 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là .
Vốn hóa thị trường
2,45 T US$
Nguồn cung lưu thông
35,86 T US$
Khối lượng (24h)
43,92 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,42 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:59 , việc chuyển đổi 0.1 Hedera (HBAR) sang USD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0068363 USD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,06836300 US$ USD, trong khi 1 USD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang USD mới nhất
Chuyển đổi Hedera thành US Dollar
![hbar](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/3688/small/hbar.png?1696504364)
HBAR
USD
0.01
HBAR
0,00068363
USD
0.1
HBAR
0,00683630
USD
1
HBAR
0,06836300
USD
2
HBAR
0,13672600
USD
3
HBAR
0,20508900
USD
5
HBAR
0,34181500
USD
10
HBAR
0,68363000
USD
20
HBAR
1,367260
USD
25
HBAR
1,709075
USD
50
HBAR
3,418150
USD
100
HBAR
6,836300
USD
250
HBAR
17,0908
USD
500
HBAR
34,1815
USD
1000
HBAR
68,3630
USD
2500
HBAR
170,907
USD
Chuyển đổi US Dollar thành Hedera
USD
![hbar](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/3688/small/hbar.png?1696504364)
HBAR
0.01
USD
0,14627796
HBAR
0.1
USD
1,462780
HBAR
1
USD
14,6278
HBAR
2
USD
29,2556
HBAR
3
USD
43,8834
HBAR
5
USD
73,1390
HBAR
10
USD
146,278
HBAR
20
USD
292,556
HBAR
25
USD
365,695
HBAR
50
USD
731,390
HBAR
100
USD
1.462,78
HBAR
250
USD
3.656,949
HBAR
500
USD
7.313,898
HBAR
1000
USD
14.627,796
HBAR
2500
USD
36.569,489
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
HBAR-USD page created at 00:59:39 27/7/2024 UTC
Last Updated at 00:59:39 27/7/2024 UTC